City Pop, dòng nhạc phản ánh sự thịnh vượng kinh tế của Nhật Bản vào cuối những năm 70 và 80, đã trở lại mạnh mẽ trong những năm gần đây, thu hút sự quan tâm của giới trẻ trên toàn thế giới. Nhưng để hiểu rõ hơn về sự hồi sinh này, chúng ta cần quay ngược thời gian để gặp gỡ những huyền thoại đã đặt nền móng cho dòng nhạc City Pop ngay trong thời kỳ hoàng kim của nó.
City Pop là sự kết hợp độc đáo giữa các thể loại âm nhạc phương Tây như funk, jazz, disco, rock và R&B, tạo nên một phong cách riêng biệt mang đậm dấu ấn Nhật Bản. Âm nhạc này gắn liền với hình ảnh những bảng hiệu neon rực rỡ, những quán cà phê nhạc jazz sôi động và những chiếc xe hơi sang trọng lướt trên đường phố Tokyo, tái hiện một nước Nhật năng động và thịnh vượng.
Dưới đây là những nghệ sĩ huyền thoại đã góp phần tạo nên di sản âm nhạc City Pop, những người mà âm nhạc của họ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nghệ sĩ sau này:
1. Tatsuro Yamashita: “Ông vua” của City Pop
Tatsuro Yamashita được mệnh danh là “ông vua” của City Pop, người tiên phong và phổ biến dòng nhạc này tại Nhật Bản từ những năm 80. Sinh năm 1953 tại Tokyo, ông bắt đầu sự nghiệp âm nhạc vào năm 22 tuổi với ban nhạc Sugar Babe. Sau khi ban nhạc tan rã, ông tiếp tục sự nghiệp solo và gặt hái thành công vang dội với ca khúc “Ride on Time” (1980), mở ra thời kỳ hoàng kim cho City Pop. Ca khúc Giáng Sinh bất hủ “Christmas Eve” (1983) đã củng cố vị thế huyền thoại của ông.
Cho đến nay, Yamashita vẫn tiếp tục hoạt động âm nhạc. Ông đã phát hành 13 album phòng thu, 5 album cover, 2 album trực tiếp và hơn 50 đĩa đơn. Ông là nghệ sĩ solo thành công nhất về mặt thương mại trong lịch sử bảng xếp hạng album Nhật Bản, với tổng cộng khoảng 9 triệu album được bán ra.
2. Mariya Takeuchi: “Nữ hoàng” của City Pop
Mariya Takeuchi, vợ của Tatsuro Yamashita, được biết đến là “nữ hoàng” của City Pop. Sinh năm 1955 tại tỉnh Shimane, cô đã bộc lộ năng khiếu âm nhạc từ nhỏ. Sau những thành công ban đầu với các đĩa đơn “September” (1979) và “Fushigi na Piichi Pai” (1980), cô tạm dừng sự nghiệp để chăm lo gia đình sau khi kết hôn với Tatsuro Yamashita.
Trở lại sân khấu vào năm 1984, Takeuchi tiếp tục ghi dấu ấn với hàng loạt bản hit như “Camouflage,” “Mou ichido,” “Honki de Only You,” “One Night Stand” và đặc biệt là “Plastic Love.” Chính “Plastic Love,” với sự hợp tác của Tatsuro Yamashita, đã hồi sinh City Pop trong thời đại mới. Vào những năm 2010, ca khúc này đã lan truyền mạnh mẽ trên YouTube, thu hút sự chú ý của giới trẻ và khơi dậy sự quan tâm đến dòng nhạc City Pop.
3. Miki Matsubara: Giọng ca thiên thần đoản mệnh
Miki Matsubara, chủ nhân của bản hit “Mayonaka no Door/Stay With Me,” là một nữ ca sĩ tài năng của Nhật Bản. Ca khúc này đã trở nên phổ biến trên TikTok vào những năm 2020, thu hút sự chú ý của thế hệ Gen Z trên toàn thế giới.
Sinh năm 1959, Matsubara bắt đầu học piano từ năm ba tuổi và sớm tiếp xúc với nhạc jazz. Cô ra mắt làng nhạc năm 17 tuổi và nhanh chóng nổi tiếng với “Stay With Me” (1979). Tuy nhiên, từ những năm 1990, cô tập trung vào việc sáng tác nhạc phim hoạt hình và tạm dừng hoạt động nghệ thuật vào những năm 2000 vì lý do sức khỏe. Cô qua đời vào năm 2004 ở tuổi 44 do biến chứng của bệnh ung thư cổ tử cung, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho người hâm mộ.
4. Hiroaki Igarashi: Những bản tình ca sâu lắng
Hiroaki Igarashi được biết đến với những bản tình ca đầy cảm xúc. Sinh năm 1957 tại Hokkaido, ông thành lập ban nhạc sinh viên Breezy và bắt đầu biểu diễn tại các live-house. Năm 1979, ông ký hợp đồng với Sony và ra mắt với đĩa đơn “Ai wa Kazema Kase” và album “NORTHERN SCENE” (1980). Ca khúc “Pegasus no Asa” (1980) đã trở thành một hit lớn, bán được hơn 500.000 bản.
Sau một thời gian tạm ngừng hoạt động vì bệnh tật, Igarashi trở lại và tiếp tục sự nghiệp âm nhạc. Ca khúc “Machi wa Koibito” của ông đã trở nên nổi tiếng vào những năm 90 khi được sử dụng làm nhạc phim của “Alto” (1991).
5. Yoshitaka Minami: Lãng tử của City Pop
Yoshitaka Minami, sinh năm 1950, được coi là một trong những người tiên phong của City Pop. Ông được biết đến với giọng hát cuốn hút và phong cách lãng tử. Sau khi tham gia cuộc thi “Live Young!” của Fuji TV, ông đã phát hành album đầu tay “Matenrou no Heroine.”
Ca khúc “I Want You,” nhạc chủ đề của bộ phim “Slow Na Boogie Ni Shitekure” (1981), đã đưa tên tuổi của Minami lên một tầm cao mới. Sau này, ông tập trung vào sản xuất âm nhạc và sáng tác cho nhiều nghệ sĩ khác.
6. Akira Terao: Tài năng đa lĩnh vực
Akira Terao nổi tiếng với vai trò diễn viên trong các bộ phim kinh điển như “After the Rain,” “Dreams,” “Ran” và “Letters from the Mountains.” Tuy nhiên, trước khi thành công trong lĩnh vực điện ảnh, ông đã là một ca sĩ với bản hit “Ruby No Yubiwa” từ album “Reflections,” bán được hơn 1,6 triệu bản. “Reflections” được coi là một trong những album City Pop tiêu biểu nhất.
Terao bắt đầu sự nghiệp âm nhạc vào năm 1964 với tư cách là tay bass của ban nhạc The Savage. Sau khi ban nhạc tan rã, ông chuyển sang diễn xuất. Đến năm 1980, ông trở lại với âm nhạc và gặt hái thành công vang dội.
7. Toshiki Kadomatsu: Nhạc sĩ đa tài
Toshiki Kadomatsu là một ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc công tài năng, hoạt động từ năm 1981. Ông bắt đầu chơi nhạc từ năm 9 tuổi và theo học ngành Triết học tại Đại học Nihon.
Kadomatsu ra mắt với đĩa đơn “Yokohama Twilight Time” và album “Sea Breeze” vào năm 1981. Ông cũng đóng vai trò sản xuất cho nhiều nghệ sĩ khác, trong đó có Anri với “Sadashi ga Tomaranai” (1983) và Miho Nakayama với “You’re My Only Shinin’ Star” (1988).
8. Eiichi Ohtaki: Người kết hợp âm thanh đô thị
Eiichi Ohtaki được HMV Japan xếp hạng thứ 9 trong danh sách 100 nghệ sĩ nhạc pop có ảnh hưởng nhất Nhật Bản. Ông từng là thành viên của ban nhạc rock Happy End.
Ohtaki được biết đến là người kết hợp âm hưởng jazz và R&B với rock để tạo ra âm thanh “thành thị” đặc trưng. Album “A Long Vacation” của ông được tạp chí Rolling Stone Japan đánh giá là album nhạc rock Nhật Bản vĩ đại thứ 7 mọi thời đại.
Những nghệ sĩ này đã tạo nên một di sản âm nhạc vô giá, định hình âm thanh của một thời kỳ và tiếp tục ảnh hưởng đến nền âm nhạc Nhật Bản và thế giới. Sự hồi sinh của City Pop ngày nay là minh chứng rõ ràng nhất cho sức sống mãnh liệt và giá trị trường tồn của dòng nhạc này.