Phật giáo, từ khi du nhập vào Nhật Bản thời kỳ Asuka (thế kỷ 6), đã trở thành mạch nguồn tâm linh không thể thiếu, đan xen sâu sắc vào đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người dân xứ sở hoa anh đào. Đến nay, với gần 90 triệu tín đồ, Phật giáo vẫn giữ vị thế là tôn giáo lớn thứ hai tại Nhật Bản, chỉ đứng sau Thần đạo Shinto. Trong số những cột mốc lịch sử rực rỡ của Phật giáo Nhật Bản, thời kỳ Kamakura (1185-1333) nổi lên như một giai đoạn chuyển mình đầy cảm hứng, nơi các tông phái mới ra đời, mang đến luồng gió tâm linh giản dị, gần gũi, và đáp ứng khát vọng cứu rỗi của một xã hội đang chìm trong bất ổn.
Thời kỳ Kamakura không chỉ đánh dấu sự chuyển giao quyền lực từ tầng lớp quý tộc Heian sang tầng lớp võ sĩ samurai, mà còn là thời điểm Phật giáo Nhật Bản vươn mình mạnh mẽ, định hình những giá trị văn hóa, nghệ thuật, và tinh thần còn lưu dấu đến tận ngày nay. Với những tông phái mới như Tịnh Độ Tông, Tịnh Độ Chân Tông, Thời Tông, Nhật Liên Tông, và Thiền Tông, Phật giáo Kamakura đã mở ra con đường cứu độ cho mọi tầng lớp xã hội, từ quý tộc, samurai, đến những người dân thường chất phác. Hãy cùng khám phá hành trình đầy cảm xúc và ý nghĩa của Phật giáo trong thời kỳ này, nơi ánh sáng giác ngộ vẫn tỏa rạng giữa lằn ranh của hỗn loạn và hy vọng.
Bối cảnh hình thành: Một xã hội trong cơn bão táp
Thời kỳ Kamakura khởi đầu bằng chiến thắng vang dội của gia tộc Minamoto trước gia tộc Taira trong Chiến tranh Genpei (1180-1185). Cuộc chiến này không chỉ chấm dứt thời kỳ thống trị của tầng lớp quý tộc Heian mà còn mở ra kỷ nguyên Mạc phủ Kamakura – lần đầu tiên quyền lực rơi vào tay tầng lớp võ sĩ samurai, với Minamoto no Yoritomo trở thành Shogun đầu tiên. Dưới chế độ mới, Thiên hoàng tuy vẫn giữ vai trò biểu tượng, nhưng thực quyền đã thuộc về các lãnh chúa samurai.
Sự chuyển giao quyền lực này kéo theo những xáo trộn sâu sắc trong xã hội Nhật Bản. Chiến tranh liên miên, xung đột giai cấp, thiên tai, và dịch bệnh khiến đời sống dân chúng trở nên bấp bênh. Niềm tin vào sự ổn định dần tan biến, thay vào đó là nỗi hoang mang về một thế giới đang bước vào thời kỳ “mạt pháp” (mappou) – giai đoạn suy tàn của giáo pháp Phật Thích Ca, nơi con người không còn khả năng tự mình đạt giác ngộ. Trong tâm thức người dân, thế giới dường như đang chìm vào bóng tối, và khát vọng tìm kiếm sự cứu rỗi trở nên mãnh liệt hơn bao giờ hết.
Chính trong bối cảnh ấy, Phật giáo Kamakura đã vươn lên như một ngọn đuốc soi đường, mang đến những con đường tu tập giản đơn, dễ tiếp cận, và tràn đầy hy vọng. Khác với các tông phái cũ vốn đòi hỏi sự học vấn uyên thâm hay xuất gia nghiêm ngặt, các tông phái mới của thời kỳ này hướng đến mọi tầng lớp – từ những samurai kiêu hùng, quý tộc uyên bác, đến người nông dân chân lấm tay bùn. Phật giáo Kamakura không chỉ là tôn giáo, mà còn là liều thuốc tinh thần, xoa dịu những vết thương của một thời đại đầy biến động.
Các tông phái mới: Những luồng gió tâm linh đổi thay
Thời kỳ Kamakura chứng kiến sự ra đời của “Tân Phật giáo Kamakura” (Kamakura Shin Bukkyo), với các tông phái mới mang tính cách mạng, phá vỡ những rào cản của giáo lý truyền thống. Những tông phái này nhấn mạnh vào đức tin, niệm Phật, hoặc thiền định, cho phép người dân tu tập ngay trong đời sống thường nhật mà không cần rời bỏ gia đình hay xã hội. Dưới đây là những tông phái tiêu biểu, mỗi tông phái như một nhánh sông, dẫn dắt chúng sinh đến bến bờ giác ngộ theo cách riêng.
Tịnh Độ Tông (Jodo-shu)
Tịnh Độ Tông, do đại sư Honen (1133-1212) sáng lập, đã mở ra một con đường tu tập giản dị nhưng đầy sức mạnh: niệm danh hiệu Phật A Di Đà. Trong thời kỳ mạt pháp, Honen tin rằng con người không thể tự mình đạt giác ngộ bằng các phương pháp tu hành phức tạp. Thay vào đó, chỉ cần đặt trọn niềm tin vào lòng từ bi vô lượng của Phật A Di Đà và chuyên tâm niệm “Nam Mô A Di Đà Phật” (Nenbutsu), người tu sẽ được vãng sinh về cõi Tịnh Độ – nơi an lạc vĩnh cửu.
Tịnh Độ Tông nhanh chóng thu hút đông đảo tín đồ, đặc biệt là tầng lớp bình dân, bởi sự đơn giản và niềm hy vọng mà nó mang lại. Với Honen, niệm Phật không chỉ là một hành động tôn giáo, mà còn là cách để con người tìm thấy bình yên trong tâm hồn giữa dòng đời đầy sóng gió.
Tịnh Độ Chân Tông (Jodo Shinshu)
Đệ tử xuất sắc của Honen, đại sư Shinran (1173-1262), đã đưa giáo lý Tịnh Độ lên một tầm cao mới với Tịnh Độ Chân Tông. Shinran cho rằng trong thời mạt pháp, con người hoàn toàn bất lực trong việc tự mình đạt giác ngộ. Sự cứu rỗi chỉ có thể đến từ lòng từ bi vô biên của Phật A Di Đà. Điều đặc biệt ở Tịnh Độ Chân Tông là Shinran khẳng định: chỉ cần một lần niệm Phật với đức tin chân thành, người tu đã đủ duyên để được vãng sinh.
Shinran còn phá bỏ nhiều quy tắc truyền thống khi cho phép tăng sĩ kết hôn và sống đời sống thế tục, qua đó đưa Phật giáo đến gần hơn với đời thường. Tịnh Độ Chân Tông không chỉ là một tông phái, mà còn là một phong trào tâm linh, trao quyền cho mọi người – dù là kẻ tội lỗi hay người lương thiện – tìm thấy con đường cứu độ.
Thời Tông (Ji-shu)
Thời Tông, một nhánh của Tịnh Độ Tông, được đại sư Ippen (1234-1289) sáng lập, mang đến một cách tiếp cận độc đáo và đầy cảm hứng. Ippen tin rằng tất cả chúng sinh, bất kể giới tính, xuất thân, hay mức độ đức tin, đều có thể được cứu rỗi chỉ bằng cách niệm danh hiệu Phật A Di Đà. Ông thường xuyên đi khắp nơi, phát những tấm thẻ khắc chữ “Nenbutsu” và khuyến khích mọi người bỏ qua những suy nghĩ phức tạp, chỉ cần tụng to “Nam Mô A Di Đà Phật” với trái tim rộng mở.
Điểm đặc biệt của Thời Tông là nghi thức “Nenbutsu Odori” – điệu nhảy niệm Phật – nơi các tín đồ vừa nhảy múa vừa tụng niệm để ca ngợi sự cứu độ tức thời của Phật A Di Đà. Điệu nhảy này không chỉ là một nghi lễ tôn giáo, mà còn là biểu tượng của niềm vui và sự giải thoát. Ngày nay, tại chùa Muryokoji, các môn đồ vẫn tổ chức lễ múa niệm Phật hàng năm để tưởng nhớ công lao của Ippen, giữ gìn một di sản văn hóa sống động.
Nhật Liên Tông (Nichiren-shu)
Khác với các tông phái Tịnh Độ, Nhật Liên Tông, do đại sư Nichiren (1222-1282) sáng lập, tập trung vào kinh Pháp Hoa – được ông xem là giáo pháp chân chính duy nhất trong thời mạt pháp. Nichiren chủ trương rằng chỉ cần tụng niệm “Nam Mô Diệu Pháp Liên Hoa Kinh” (Namu Myoho Renge Kyo), người tu sẽ đạt được giác ngộ và xây dựng một thế giới hòa bình.
Nichiren nổi tiếng với tinh thần bất khuất và sự kiên định trong việc bảo vệ giáo pháp, ngay cả khi đối mặt với sự đàn áp. Giáo lý của ông không chỉ mang tính tôn giáo mà còn khơi dậy tinh thần đấu tranh vì công lý, thu hút tầng lớp samurai và những người tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới đầy bất công.
Thiền Tông (Zen-shu)
Thiền Tông, dù đã xuất hiện từ thời Nara, chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ và trở thành một tông phái độc lập trong thời kỳ Kamakura, với hai nhánh chính: Lâm Tế Tông (Rinzai) do đại sư Eisai sáng lập, và Tào Động Tông (Soto) do đại sư Dogen khởi xướng.
- Lâm Tế Tông: Sau khi tu học ở Trung Quốc, Eisai mang Thiền Tông về Nhật Bản, nhấn mạnh vào thiền định kết hợp với công án – những câu hỏi nghịch lý giúp hành giả phá vỡ tư duy thông thường và đạt giác ngộ. Thiền Lâm Tế đặc biệt thu hút tầng lớp samurai nhờ tính kỷ luật và sự tập trung cao độ.
- Tào Động Tông: Dogen, với kiệt tác triết học Shobogenzo (Chính Pháp Nhãn Tạng), đưa Thiền Tông lên một tầm cao mới. Ông chủ trương “zazen” – ngồi thiền trong chánh niệm – không vì mục tiêu giác ngộ, mà để sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc hiện tại. Triết lý này đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản.
Thiền Tông không chỉ là một con đường tu tập, mà còn là nguồn cảm hứng cho các giá trị tinh thần của tầng lớp samurai, từ lòng dũng cảm, sự vô úy, đến tinh thần trung thành – những yếu tố cốt lõi của võ sĩ đạo.
Ảnh hưởng văn hóa và nghệ thuật
Phật giáo Kamakura không chỉ là một cuộc cách mạng tâm linh, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật, kiến trúc, và văn hóa Nhật Bản. Trong bối cảnh Mạc phủ Kamakura đề cao tính thực tiễn và tinh thần võ sĩ, nghệ thuật Phật giáo thời kỳ này mang phong cách hiện thực, mạnh mẽ, và gần gũi, khác biệt rõ rệt với sự thanh thoát, tinh tế của thời Heian.
Nghệ thuật điêu khắc: Tượng Đại Phật Kamakura
Biểu tượng nổi bật nhất của nghệ thuật Phật giáo Kamakura là tượng Đại Phật (Daibutsu) tại chùa Kotokuin, tỉnh Kanagawa. Được đúc bằng đồng, cao khoảng 13 mét, bức tượng này không chỉ thể hiện sự uy nghi và từ bi của Phật A Di Đà, mà còn toát lên vẻ vững chãi, trầm tĩnh, như một điểm tựa tinh thần giữa dòng đời biến động.
Nghệ thuật điêu khắc thời kỳ này còn nổi bật với những bức tượng gỗ được chạm khắc tỉ mỉ, thể hiện cảm xúc và sức sống mãnh liệt, từ hình ảnh các vị Phật trang nghiêm đến các vị hộ pháp đầy uy lực.
Ảnh hưởng của Thiền Tông
Thiền Tông, với triết lý chấp nhận vô thường và sống trọn vẹn trong hiện tại, đã trở thành kim chỉ nam cho tầng lớp samurai. Những giá trị như kỷ luật, bình tĩnh, và lòng trung thành được hun đúc qua thiền định đã định hình tinh thần võ sĩ đạo – một di sản văn hóa độc đáo của Nhật Bản.
Hơn thế nữa, các tăng sĩ Thiền Tông còn là những người tiên phong trong việc phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống:
- Thư pháp và thi ca: Những nét chữ mạnh mẽ, phóng khoáng trong thư pháp Thiền phản ánh tinh thần tự do và chánh niệm.
- Trà đạo: Nghi thức trà đạo, với sự tập trung vào từng khoảnh khắc, mang đậm dấu ấn của triết lý Thiền.
- Vườn Thiền (kare-sansui): Những khu vườn đá khô khan, đơn sơ nhưng đầy ý nghĩa, là biểu tượng của sự tĩnh lặng và giác ngộ.
- Kịch Noh và cắm hoa: Các loại hình nghệ thuật này đều chịu ảnh hưởng từ tinh thần Thiền, đề cao sự tinh tế và sự hòa hợp với thiên nhiên.
Những đóng góp này không chỉ định hình văn hóa Nhật Bản thời Kamakura, mà còn để lại di sản trường tồn, trở thành biểu tượng của tinh thần Nhật Bản trong suốt nhiều thế kỷ.
Ánh sáng Phật giáo Kamakura trong lòng lịch sử
Thời kỳ Kamakura là một chương huy hoàng trong lịch sử Phật giáo Nhật Bản, nơi những tông phái mới như Tịnh Độ Tông, Tịnh Độ Chân Tông, Thời Tông, Nhật Liên Tông, và Thiền Tông ra đời, mang đến luồng gió tâm linh tươi mới và gần gũi. Trong một xã hội đầy biến động, Phật giáo Kamakura đã trở thành nơi nương tựa tinh thần, mở ra con đường cứu rỗi cho mọi tầng lớp, từ samurai kiêu hùng đến người dân thường lam lũ.
Không chỉ dừng lại ở vai trò tôn giáo, Phật giáo Kamakura còn để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa, nghệ thuật, và triết lý sống của người Nhật. Từ tượng Đại Phật trầm mặc ở Kamakura, những khu vườn Thiền tĩnh lặng, đến tinh thần võ sĩ đạo bất khuất, di sản của thời kỳ này vẫn sống động, là minh chứng cho sức mạnh của niềm tin và lòng từ bi trong việc vượt qua bóng tối của thời đại.
Hãy để ánh sáng của Phật giáo Kamakura tiếp tục soi đường, nhắc nhở chúng ta rằng, ngay cả trong những ngày tăm tối nhất, con đường giác ngộ vẫn luôn rộng mở cho những ai mang trong mình một trái tim chân thành.