Trong dòng chảy văn học thế giới, có những tên tuổi vượt qua ranh giới thời gian, để lại dấu ấn vĩnh cửu trong tâm hồn nhân loại. Murasaki Shikibu, nữ thi sĩ cung đình thời Heian, là một trong những vầng sáng rực rỡ ấy. Với Genji Monogatari (Truyện kể Genji), bà không chỉ viết nên thiên tiểu thuyết đầu tiên của nhân loại mà còn mở ra một chân trời mới cho văn học Nhật Bản, định hình những giá trị thẩm mỹ và triết lý sâu sắc vẫn vang vọng đến ngày nay. Hơn một thiên niên kỷ trôi qua, tên tuổi Murasaki Shikibu vẫn là biểu tượng của tài năng, lòng đam mê, và sự tiên phong trong một thời đại mà phụ nữ bị giới hạn bởi những rào cản khắt khe. Hãy cùng bước vào thế giới của nàng thi sĩ tài hoa, nơi những áng văn chan chứa cảm xúc đã làm rung động trái tim của bao thế hệ.
Murasaki Shikibu là ai?
Murasaki Shikibu (紫式部 – Tử Thức Bộ), sinh khoảng năm 987 tại kinh đô Heian-kyo (Kyoto ngày nay), là con gái của một thời đại vàng son nhưng cũng đầy giới hạn. Xuất thân từ gia tộc Fujiwara, dòng họ quyền lực chi phối triều đình Nhật Bản thời Heian, Murasaki được nuôi dưỡng trong môi trường văn hóa tinh hoa. Cha bà, Fujiwara no Tametoki, là một học giả uyên thâm và quan chức tại Bộ Lễ (Shikibu-sho). Chính từ chức vị này mà bà được gọi là “Shikibu”, còn “Murasaki” – cái tên định mệnh – được cho là lấy cảm hứng từ nhân vật Murasaki no Ue, một trong những người phụ nữ quan trọng trong Genji Monogatari.
Thời Heian là thời kỳ đỉnh cao của văn hóa cung đình, nơi thơ ca, âm nhạc, và nghệ thuật được trân trọng như hơi thở của cuộc sống. Tuy nhiên, đây cũng là thời đại mà phụ nữ bị giới hạn trong không gian chật hẹp của cung cấm, bị cấm học chữ Hán – ngôn ngữ chính thức của triều đình, vốn chỉ dành cho nam giới. Thay vào đó, phụ nữ sử dụng chữ kana, một hệ thống chữ viết mềm mại, uyển chuyển, được xem là “ngôn ngữ của phái yếu”. Nhưng Murasaki Shikibu đã vượt qua những rào cản ấy. Từ nhỏ, bà đã bộc lộ trí tuệ phi thường, không chỉ thành thạo chữ kana mà còn đọc thông viết thạo chữ Hán, tiếp cận những tác phẩm kinh điển mà ngay cả nhiều quý tộc nam cũng phải chật vật.
Trong Murasaki Shikibu Nikki (Nhật ký Murasaki Shikibu), bà từng kể lại những ánh mắt đố kỵ từ các thị nữ trong cung khi thấy bà đọc sách chữ Hán. Họ thì thầm rằng chỉ có nam giới mới nên tiếp cận những tri thức ấy. Nhưng Murasaki, với tâm hồn tự do và trái tim kiên định, đã đáp lại bằng sự thản nhiên:
“Mọi thứ trên thế gian này thật phiền toái. Mặc kẻ khác nói gì, ta sẽ quỳ trước Phật A Di Đà và cầu nguyện. Khi tâm trí ta thoát khỏi mọi phiền toái của thế gian này, ta sẽ không gắng gỏi để trở thành một vị thánh… Nhiều điều xảy ra với ta trong cuộc đời này khiến ta nghĩ rằng mình đã phạm phải những lỗi lầm ở kiếp trước và mọi việc khiến ta sầu khổ.”
(Shuichi Kato, Lịch sử văn học Nhật Bản, tập 1)
Lời tự sự này không chỉ hé lộ nỗi cô đơn của một tâm hồn vượt thời đại, mà còn cho thấy sự kiên cường và lòng tin vào con đường mình đã chọn. Murasaki không chỉ là một nữ thi sĩ, mà còn là biểu tượng của sự tự do trí tuệ trong một xã hội đầy định kiến.
Cuộc đời đầy biến động
Cuộc đời Murasaki Shikibu là một bản giao hưởng của niềm vui, nỗi buồn, và sự sáng tạo không ngừng. Năm 996, bà kết hôn với Fujiwara no Nobutaka, một người anh họ xa hơn bà 20 tuổi. Cuộc hôn nhân ngắn ngủi này mang đến cho bà một cô con gái, người sau này trở thành nhà thơ nổi tiếng với bút hiệu Daini no Sanmi. Nhưng hạnh phúc gia đình chẳng kéo dài lâu. Năm 1001, chồng bà qua đời, để lại Murasaki trong nỗi đau mất mát và sự cô đơn. Chính trong những ngày tháng ẩn dật sau đó, bên ánh trăng mờ ảo của hồ Biwa tại chùa Ishiyama, bà đã tìm thấy nguồn cảm hứng để viết nên Genji Monogatari.
Khoảng năm 1005, Murasaki được triệu vào cung để phục vụ Hoàng hậu Akiko, con gái của quan nhiếp chính Fujiwara no Michinaga. Trong vai trò nữ quan, bà không chỉ sáng tác thơ mà còn ghi chép những suy tư sâu sắc trong Murasaki Shikibu Nikki, một tác phẩm phản ánh cuộc sống cung đình với tất cả sự hào nhoáng và những góc khuất. Đến khoảng năm 1012, Genji Monogatari được hoàn thành, trở thành kiệt tác định hình văn học Nhật Bản. Murasaki qua đời vào khoảng năm 1014-1025, để lại một di sản văn chương bất tử, như ngọn lửa không bao giờ tắt trong lòng người yêu văn học.
Genji Monogatari: Thiên tiểu thuyết đầu tiên của nhân loại
Genji Monogatari không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một bức tranh sống động về thời Heian, nơi những câu chuyện tình yêu, định mệnh, và sự phù du của cuộc đời đan xen trong từng câu chữ. Với 54 chương, được chia thành hai phần chính, tác phẩm kể về cuộc đời của Hikaru Genji – “Hoàng tử Rực Rỡ” – con trai của Thiên hoàng và một phi tần thấp kém, người không được thừa kế ngai vàng mà trở thành một quý tộc mang họ Minamoto.
Cốt truyện: Một bản giao hưởng của tình yêu và định mệnh
Phần đầu của Genji Monogatari xoay quanh cuộc đời và những mối tình lãng mạn của Genji, từ những cuộc gặp gỡ thoáng qua đến những mối quan hệ sâu sắc nhưng đầy bi kịch. Genji, với vẻ đẹp mê hoặc và tài năng xuất chúng, là hiện thân của lý tưởng cung đình Heian, nhưng cũng là một con người mang trong mình những yếu đuối và khát khao không thể thỏa mãn. Những người phụ nữ xung quanh chàng – từ nàng Fujitsubo bí ẩn, Murasaki no Ue dịu dàng, đến Aoi no Ue kiêu sa – đều là những mảnh ghép trong bức tranh tâm lý phức tạp mà Murasaki Shikibu đã vẽ nên.
Phần sau, được gọi là “các chương Uji”, chuyển trọng tâm sang Kaoru và Niou, hai nhân vật được cho là con cháu của Genji. Không còn sự rực rỡ của thời trẻ, những chương này mang màu sắc trầm lắng, phản ánh sự suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời và sự vô thường. Bối cảnh thành phố Uji, với dòng sông lặng lẽ và những ngôi chùa cổ kính, trở thành biểu tượng cho tâm trạng u hoài của các nhân vật.
Sức hút của Genji Monogatari: Triết lý Mono No Aware
Điều làm nên sức sống trường tồn của Genji Monogatari là khả năng khắc họa tâm lý nhân vật với sự tinh tế hiếm có. Murasaki Shikibu không chỉ kể chuyện, mà còn dẫn dắt người đọc vào sâu thẳm tâm hồn con người, nơi tình yêu, ghen tuông, nỗi buồn, và sự cô đơn đan xen. Mỗi nhân vật trong truyện đều mang một câu chuyện riêng, với những cảm xúc phức tạp được miêu tả bằng ngòi bút sắc sảo nhưng đầy cảm thông.
Tác phẩm thấm đẫm triết lý mono no aware – cảm thức về sự phù du và vẻ đẹp thoáng qua của cuộc sống, một nét đặc trưng của tâm hồn Nhật Bản. Những khoảnh khắc hạnh phúc của Genji và những người phụ nữ bên chàng luôn ngắn ngủi, nhuốm màu tiếc nuối. Mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi lần chia ly đều được Murasaki miêu tả bằng một nỗi buồn man mác, như tiếng gió thoảng qua những cành anh đào đang tàn. Chính sự mong manh ấy đã làm nên sức hút của Genji Monogatari, khiến người đọc không chỉ say mê câu chuyện mà còn thấm thía vẻ đẹp lặng lẽ của những điều không vĩnh cửu.
Ngôn ngữ Kana: Bước ngoặt cho văn học Nhật Bản
Một trong những đóng góp lớn nhất của Murasaki Shikibu là việc sử dụng chữ kana để viết Genji Monogatari. Trước thời Heian, văn bản Nhật Bản chủ yếu được ghi bằng chữ Hán, một ngôn ngữ xa lạ với phần lớn người dân. Bằng cách sử dụng kana – hệ thống chữ viết mềm mại, uyển chuyển – Murasaki không chỉ khiến câu chuyện của mình dễ tiếp cận hơn, mà còn đặt nền móng cho sự phát triển của văn học bằng ngôn ngữ bản địa. Genji Monogatari trở thành biểu tượng của sự tự do sáng tạo, khẳng định rằng phụ nữ cũng có thể tạo nên những kiệt tác vượt thời đại.
Ảnh hưởng văn hóa: Dấu ấn vĩnh cửu của Murasaki Shikibu
Genji Monogatari không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản. Từ thế kỷ 12, những cảnh trong truyện đã được minh họa trong các cuộn tranh Genji Monogatari Emaki, với những nét vẽ tinh xảo tái hiện vẻ đẹp cung đình Heian. Đến thời Edo, các nghệ sĩ tranh khắc gỗ ukiyo-e tiếp tục lấy cảm hứng từ Genji, biến hình ảnh chàng hoàng tử và những người phụ nữ xung quanh thành biểu tượng của cái đẹp.
Tác phẩm cũng để lại dấu ấn trong đời sống hiện đại. Tại Nhật Bản, Genji Monogatari là một phần không thể thiếu trong chương trình giáo dục, được học sinh và sinh viên nghiên cứu như một di sản văn hóa quốc gia. Năm 2000, hình ảnh Murasaki Shikibu và Genji Monogatari được in trên tờ 2000 yên hiếm có, như một lời tri ân cho đóng góp của bà. Tác phẩm đã được dịch ra nhiều thứ tiếng, nhận được vô số phân tích và phê bình từ các học giả trên toàn thế giới, khẳng định vị thế của nó như một kiệt tác văn học nhân loại.
Murasaki Shikibu trong văn hóa đại chúng
Tên tuổi Murasaki Shikibu đã vượt ra khỏi trang sách để trở thành biểu tượng văn hóa sống động. Tại tỉnh Kyoto, bức tượng đá của bà gần cầu Uji-bashi – bối cảnh của “các chương Uji” – thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm. Tượng khắc họa bà trong tư thế ngồi, tay cầm cuộn giấy, như đang trầm tư trong thế giới văn chương. Tại chùa Ishiyama, thành phố Otsu, một căn phòng được tái hiện khung cảnh Murasaki sáng tác dưới ánh trăng, mang đến cho du khách cảm giác như đang bước vào khoảnh khắc lịch sử.
Năm 2008, Nhật Bản long trọng tổ chức lễ kỷ niệm 1000 năm ra đời Genji Monogatari. Các sự kiện như triển lãm tranh, hội thảo học thuật, và biểu diễn nghệ thuật truyền thống đã diễn ra khắp đất nước, tái hiện vẻ đẹp của thời Heian và tôn vinh di sản của Murasaki. Giải thưởng Murasaki Shikibu, được thành lập để vinh danh các nhà văn nữ, tiếp tục truyền cảm hứng cho những cây bút hiện đại, nối dài tinh thần tiên phong của bà.
Hình ảnh Murasaki và Genji Monogatari cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng, từ các bộ phim chuyển thể như Genji Monogatari: Sennen no Nazo (2011) đến các trò chơi điện tử nổi tiếng như Fate/Grand Order và Monster Strike. Những lần tái hiện này không chỉ giữ cho câu chuyện của Genji sống mãi, mà còn đưa tên tuổi Murasaki đến với thế hệ trẻ, khẳng định sức sống vượt thời gian của bà.
Di sản vĩnh cửu của một tâm hồn vĩ đại
Murasaki Shikibu không chỉ là một nữ thi sĩ, mà còn là người tiên phong đã viết nên lịch sử văn học thế giới. Với Genji Monogatari, bà đã tạo ra một kiệt tác vượt qua ranh giới thời gian và không gian, mang đến cho nhân loại một câu chuyện về tình yêu, định mệnh, và sự phù du của cuộc đời. Bằng ngòi bút tinh tế và trái tim nhạy cảm, Murasaki đã khắc họa tâm hồn con người với tất cả sự phức tạp và vẻ đẹp mong manh, để lại một di sản văn chương trường tồn.
Hơn một ngàn năm sau, ánh sáng từ Genji Monogatari vẫn tỏa rạng, như ngọn đuốc soi đường cho những ai yêu văn học và khát khao khám phá vẻ đẹp của tâm hồn. Murasaki Shikibu, với tài năng và lòng đam mê, đã chứng minh rằng ngay cả trong những giới hạn khắc nghiệt nhất, con người vẫn có thể vươn lên để tạo nên những điều kỳ diệu. Hãy để câu chuyện của nàng thi sĩ tài hoa tiếp tục truyền cảm hứng, nhắc nhở chúng ta rằng vẻ đẹp của văn chương và tâm hồn là bất tử, như ánh trăng rằm bên hồ Biwa, mãi mãi lung linh trong dòng chảy của thời gian.