Odori, hay vũ đạo, không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là linh hồn của văn hóa Nhật Bản. Từ những lễ hội náo nhiệt đường phố đến sân khấu trang trọng, vũ điệu Odori hiện diện khắp mọi nơi, phản ánh tình yêu sâu sắc của người Nhật dành cho nghệ thuật chuyển động và biểu đạt. Hãy cùng nhau khám phá hành trình phát triển đầy màu sắc của Odori, từ những gốc rễ thần thoại đến sự đa dạng phong phú trong xã hội hiện đại.
Gốc rễ thần thoại: Điệu nhảy khai sinh ánh sáng
Câu chuyện khởi nguồn của Odori được kể lại qua thần thoại về nữ thần mặt trời Amaterasu. Khi Amaterasu ẩn mình trong hang động Ama-no-Iwato, thế giới rơi vào bóng tối bao trùm. Để đưa nữ thần trở lại, các vị thần đã nghĩ ra một kế hoạch độc đáo: tổ chức một bữa tiệc linh đình ngay trước cửa hang.
Trong không khí náo nhiệt đó, nữ thần Ame-no-Uzume đã bước lên một chiếc xô lớn và bắt đầu nhảy múa. Những động tác mạnh mẽ, đầy khêu gợi của bà đã khiến tám triệu vị thần không thể nhịn cười. Sự ồn ào, vui vẻ đã đánh thức sự tò mò của Amaterasu. Nữ thần hé mở cửa hang, và ánh sáng một lần nữa tràn ngập thế gian.
Truyền thuyết này không chỉ là một câu chuyện thú vị mà còn giải thích nguồn gốc của Odori trong tâm thức người Nhật. Từ xa xưa, họ tin rằng vào ngày Đông chí, khi ngày ngắn nhất và ánh sáng mặt trời yếu nhất, linh hồn con người trở nên mong manh. Để khôi phục ánh dương và tái sinh sự sống, nghi lễ chào đón linh hồn thần linh ra đời, với cầu nguyện, ca hát và nhảy múa là những yếu tố không thể thiếu.
Ame-no-Uzume, với điệu nhảy cứu rỗi thế giới, đã trở thành “vũ công đầu tiên của Nhật Bản”, biểu tượng cho sức mạnh của vũ điệu trong việc kết nối con người với thần linh và mang lại hy vọng, ánh sáng.
Hành trình phát triển: Từ nghi lễ thiêng liêng đến nghệ thuật đỉnh cao
Dù câu chuyện thần thoại về Odori đã có từ rất sớm, thời điểm chính xác vũ điệu đầu tiên xuất hiện vẫn còn là một ẩn số. Tuy nhiên, Kagura, điệu múa dâng lên thần linh, được xem là một trong những hình thức Odori cổ xưa nhất. Có giả thuyết cho rằng, điệu nhảy của Ame-no-Uzume trước hang đá chính là nguồn gốc của Kagura.
Ban đầu, Kagura mang đậm tính nghi lễ. Các vũ công đeo mặt nạ, mặc trang phục tượng trưng cho thần linh hoặc quỷ dữ, tái hiện những cảnh tượng trong thần thoại Nhật Bản. Từ các đền thờ Ise và Izumo, Kagura dần lan rộng khắp đất nước, biến đổi và phát triển thành nhiều phong cách khác nhau, như múa lân sư (Shishi-mai) mạnh mẽ, uy dũng hay múa nghi lễ của các vu nữ đền thờ (Miko-mai) trang nhã, thanh khiết.
Vào thế kỷ thứ 7, thời kỳ Nara, Nhật Bản đón nhận những luồng gió văn hóa mới từ châu Á, đặc biệt là từ Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên. Phật giáo, cùng với âm nhạc, vũ điệu, nhạc cụ và mặt nạ, đã du nhập và hòa quyện vào Kagura, tạo nên một hình thức vũ đạo mới mang tên Bugaku, hay vũ điệu cung đình. Bugaku trở thành một phần không thể tách rời của nhã nhạc cung đình (Gagaku), chỉ dành riêng cho giới quý tộc.
Bugaku mang đến những cử chỉ nhẹ nhàng, duyên dáng, với vũ công trong trang phục lộng lẫy, dang rộng cánh tay và xoay người chậm rãi. Những động tác này sau đó đã ảnh hưởng sâu sắc đến các vũ điệu Nhật Bản sau này. Mãi đến sau Thế chiến II, Bugaku mới được biểu diễn công khai cho công chúng, sau 1200 năm chỉ phục vụ giới quý tộc.
Trong khi Bugaku “nở rộ” trong cung đình, Dengaku, một hình thức nhảy múa khác, lại phát triển mạnh mẽ trong dân gian. Khởi nguồn từ những vũ điệu và bài hát vui vẻ của nông dân khi làm đồng, Dengaku dần hấp thụ nhiều yếu tố từ các hình thức nhảy múa khác, trở thành một loại hình biểu diễn sân khấu và tiền thân của kịch Noh vào thế kỷ 14.
Kịch Noh (Nogaku) là sự kết hợp tinh tế giữa ca, múa và kịch. Các diễn viên đeo mặt nạ, tái hiện câu chuyện thông qua đối thoại, động tác nhảy và nhạc đệm từ các nhạc cụ truyền thống như sáo (fue) và các loại trống (ko-tsuzumi, o-tsuzumi, taiko). Noh trở thành loại hình nghệ thuật được giới quý tộc và samurai đặc biệt yêu thích, và đến ngày nay vẫn là một di sản văn hóa sân khấu vô giá của Nhật Bản.
Đối với tầng lớp bình dân, Furyu Odori trở nên phổ biến rộng rãi. Furyu Odori là tên gọi chung cho các điệu nhảy dân gian quần chúng, thường được biểu diễn trên đường phố trong các lễ hội hay đám rước. Những đám đông diện trang phục lộng lẫy, nhảy múa theo nhóm lớn trong tiếng cồng chiêng, trống rộn ràng đã trở thành hình ảnh quen thuộc trong văn hóa lễ hội Nhật Bản.
Các vũ điệu Furyu Odori mang nhiều ý nghĩa, từ cầu mong mùa màng bội thu, mưa thuận gió hòa đến xua đuổi tà ma. Trong số đó, Bon Odori, điệu múa chào đón và tiễn đưa linh hồn tổ tiên trong lễ hội Bon (tháng 7 hoặc tháng 8), là điệu múa dân gian phổ biến nhất và mang đậm giá trị văn hóa, tâm linh.
Bước sang thế kỷ 17, tại Kyoto, vũ công Izumo-no-Okuni, xuất thân là một vu nữ đền thờ, đã có một bước đột phá lớn. Bà kết hợp những yếu tố của vũ điệu quần chúng Furyu Odori để sáng tác và biểu diễn Kabuki Odori cùng đoàn của mình. Đây chính là tiền thân của sân khấu kịch Kabuki lừng danh thế giới.
Kabuki trải qua nhiều giai đoạn biến đổi, từ đoàn kịch toàn nữ đến đoàn kịch chỉ có nam. Kỹ thuật múa trong Kabuki cũng dần thay đổi, từ những động tác tượng trưng sang diễn tả thực tế hơn để biểu đạt câu chuyện một cách sinh động. Sau này, vũ đạo (Buyo) được tách ra khỏi Kabuki để phát triển thành một hình thức nghệ thuật độc lập, gọi là Nihon Buyo. Nhiều trường phái Nihon Buyo ra đời, trong đó 5 trường phái chính là Nishikawa (1700), Fujima (1704), Bando (1775), Hanayagi (1849) và Wakayagi (1893) vẫn được kế thừa và phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay.
Di sản văn hóa thế giới: Noh, Kabuki và Furyu Odori
Giá trị văn hóa to lớn của Noh, Kabuki và Furyu Odori đã được UNESCO công nhận khi đưa cả ba loại hình nghệ thuật này vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể. Đây là minh chứng cho vị thế đặc biệt của Odori trong văn hóa và lịch sử Nhật Bản, không chỉ là nghệ thuật biểu diễn mà còn là di sản tinh thần cần được trân trọng và bảo tồn.
Thưởng thức Odori: Hành trình trải nghiệm văn hóa Nhật Bản sống động
Từ thần thoại xa xưa đến xã hội hiện đại, Odori đã không ngừng phát triển và ngày càng trở nên đa dạng về hình thức. Ngày nay, du khách có nhiều cách để tận mắt chiêm ngưỡng vẻ đẹp của vũ điệu Nhật Bản.
Nếu bạn yêu thích không khí lễ hội, hãy tìm đến những lễ hội truyền thống để hòa mình vào những điệu nhảy Furyu Odori sôi động, như Awa Odori nổi tiếng tại lễ hội Bon ở Tokushima. Nếu bạn muốn trải nghiệm sân khấu chuyên nghiệp, Nhà hát Kabuki-za (Tokyo) là địa điểm lý tưởng để thưởng thức kịch Kabuki, Nhà hát Noh Quốc gia (Tokyo) dành cho những ai muốn khám phá kịch Noh cổ điển, và Nhà hát Gion Corner (Kyoto) là nơi bạn có thể thưởng thức Nihon Buyo tinh tế.
Dù bạn lựa chọn hình thức nào, việc thưởng thức Odori sẽ là một hành trình văn hóa đáng nhớ, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về lịch sử, tín ngưỡng và tâm hồn của người Nhật Bản. Hãy để những vũ điệu kể câu chuyện về một đất nước giàu truyền thống và luôn hướng về tương lai.