Mùa thu Nhật Bản là một trong những mùa đẹp nhất, mang theo vẻ quyến rũ đặc biệt từ thiên nhiên, cảnh sắc đến không khí mát mẻ và dễ chịu. Đây cũng là thời điểm tuyệt vời để học tiếng Nhật thông qua những từ ngữ đầy ý nghĩa, miêu tả vẻ đẹp và cảm xúc của mùa thu. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá và “bỏ túi” bộ từ vựng tiếng Nhật độc đáo về mùa thu nhé!
1. Từ vựng miêu tả thời tiết mùa Thu
1.1 秋晴れ (Akibare)
“秋晴れ” được dùng để chỉ những ngày trời trong xanh, quang đãng và đầy nắng của mùa thu. Đây là hình ảnh điển hình của thời tiết mùa thu tại Nhật Bản, khi ánh nắng dịu nhẹ bao trùm khắp không gian, tạo nên cảm giác dễ chịu.
- Từ đồng nghĩa: 秋日和 (Akibiyori) – Một ngày đẹp trời mùa thu, nhưng ít phổ biến hơn.
1.2 秋入梅 (Akitsuiri)
“秋入梅” ám chỉ những cơn mưa dài và rả rích trong mùa thu, tựa như mùa mưa. Những cơn mưa này thường nhẹ nhàng, mang theo hơi lạnh, khiến không gian thêm phần trầm mặc.
- Từ liên quan: すすき梅雨 (Susuki Tsuyu), 秋霖 (Shuurin) – Cùng chỉ những cơn mưa thu kéo dài.
1.3 鰯雲 (Iwashigumo)
“Iwashigumo” mô tả những đám mây nhỏ, trắng, tụ lại với nhau như vảy cá, trải dài trên bầu trời mùa thu. Đây là một dạng mây ti tích (altocumulus), thường xuất hiện vào thời điểm giao mùa, gợi nên cảm giác bình yên.
- Từ đồng nghĩa: 鱗雲 (Urokogumo), 鯖雲 (Sabagumo), 羊雲 (Hitsujigumo).
2. Từ vựng miêu tả phong cảnh mùa thu
2.1 山粧う (Yamayosoou)
“山粧う” mang ý nghĩa “ngọn núi trang điểm”, dùng để miêu tả những dãy núi được phủ đầy sắc đỏ, vàng rực rỡ của lá thu. Cảnh sắc này là một nét đẹp không thể bỏ qua khi đến Nhật Bản vào mùa thu.
2.2 秋の川 (Akinokawa)
Từ này miêu tả dòng sông trong mùa thu: trong vắt, xanh mát và phản chiếu bầu trời cùng những đám mây trắng bồng bềnh. “秋の川” cũng là một quý ngữ (季語) trong thơ Haiku, gợi nhắc vẻ đẹp trong trẻo của thiên nhiên.
- Từ liên quan: 水澄む (Mizusumu) – Nước trong vắt, 秋の水 (Aki no Mizu) – Nước mùa thu.
2.3 花野 (Hanano)
“花野” chỉ những cánh đồng hoa rộng lớn, nở rộ vào mùa thu, thường là các loài thực vật như cỏ lau (Susuki) hay hoa cát cánh (Kikyo). Đây là hình ảnh biểu tượng của sự thanh bình và thơ mộng.
3. Từ vựng về thực vật mùa thu
3.1 紅葉 (Kouyou/Momiji)
“紅葉” mang nghĩa “lá đỏ”, dùng để chỉ hiện tượng lá cây chuyển màu sang đỏ, vàng rực rỡ trước khi rụng. Khi đọc là “Momiji”, từ này thường ám chỉ lá phong – biểu tượng nổi bật của mùa thu Nhật Bản.
- Biến thể: Lá chuyển sang vàng được gọi là “黄葉” (Kouyou), lá chuyển nâu là “褐葉” (Katsuyou).
3.2 初紅葉 (Hatsumomiji)
“初紅葉” là chiếc lá đỏ đầu tiên của mùa thu, một hình ảnh lãng mạn, thường được nhắc đến trong thơ ca và là quý ngữ đặc trưng báo hiệu mùa thu.
3.3 薄 (Susuki)
“薄” (Susuki) hay cỏ lau Nhật Bản, là một trong 7 loài thực vật mùa thu nổi bật. Hình ảnh cỏ lau mềm mại trong gió thu thường xuất hiện nhiều trong các tác phẩm nghệ thuật Nhật.
3.4 秋桜 (Kosumosu)
“秋桜” nghĩa là “hoa anh đào mùa thu”, dùng để chỉ hoa cosmos. Những cánh hoa mỏng manh, nhẹ nhàng của cosmos giống hoa anh đào, khiến loài hoa này trở thành biểu tượng cho sự chuyển mùa.
4. Từ vựng về lá rụng mùa thu
4.1 紅葉かつ散る (Momiji Katsuchiru) / 色葉散る (Irohachiru)
Hai từ này đều miêu tả hình ảnh những chiếc lá mùa thu rơi rụng, tượng trưng cho sự cô đơn và tiếc nuối khi mùa thu dần khép lại.
4.2 黄落 (Kouraku)
“黄落” ám chỉ thời điểm lá chuyển vàng và rụng, thường gắn liền với các loài cây như cây bạch quả, cây sồi. Từ này đôi khi cũng mang ý nghĩa ẩn dụ về tuổi già.
4.3 銀杏黄葉 (Ichoumomiji)
“銀杏黄葉” mô tả sắc vàng rực rỡ của lá cây bạch quả, một trong những hình ảnh đẹp nhất của mùa thu Nhật Bản.
Học tiếng Nhật qua các từ vựng về mùa thu không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ mà còn mang đến cơ hội khám phá văn hóa và thiên nhiên Nhật Bản một cách sâu sắc. Mùa thu không chỉ là một mùa đẹp, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận trong thơ ca, hội họa và ngôn ngữ Nhật. Hãy thử áp dụng những từ vựng này khi bạn viết nhật ký, thơ Haiku hay đơn giản là thưởng thức vẻ đẹp của mùa thu Nhật Bản nhé!