Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa độc đáo mà còn là nơi hội tụ những sắc màu truyền thống phong phú, gắn liền với thiên nhiên. Với hơn 1.000 màu sắc được đặt tên dựa trên sự quan sát và cảm nhận tinh tế của người Nhật từ thời cổ đại, mùa thu xứ Phù Tang trở thành một bức tranh sống động với những gam màu mang đậm chất nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc. Hãy cùng khám phá những sắc màu truyền thống đặc trưng của mùa thu Nhật Bản qua bài viết dưới đây!
1. Màu sắc truyền thống Nhật Bản là gì?
Màu sắc truyền thống (伝統色 – dentoushoku) ở Nhật Bản được truyền lại từ thời Heian và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hội họa, trang phục, thủ công mỹ nghệ, và văn chương. Phần lớn những màu sắc này được lấy cảm hứng từ thiên nhiên, phản ánh sự hòa quyện giữa con người và đất trời.
Các sắc màu đại diện cho mùa thu không chỉ là những gam màu đơn thuần mà còn mang trong mình giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc. Một ví dụ tiêu biểu là trang phục junihitoe của các nữ quý tộc thời Heian, nơi các lớp áo được phối màu để thể hiện sự chuyển mình của tự nhiên trong mùa thu.
2. 12 sắc màu truyền thống tiêu biểu cho mùa thu Nhật Bản
2.1. Momiji-iro (紅葉色) – Màu lá phong đỏ rực
Momiji-iro là màu đỏ cam rực rỡ của lá phong vào độ thu về. Từ xa xưa, hình ảnh lá phong đỏ đã trở thành biểu tượng đặc trưng của mùa thu Nhật Bản. Trong tập thơ cổ Manyoshu (Vạn Diệp Tập), có hơn 100 bài thơ nhắc đến “Momiji,” phản ánh vẻ đẹp đầy thi vị của lá phong.
Vào thời Heian, ngắm lá đỏ là thú vui tao nhã của giới quý tộc, và đến thời Edo, nó đã trở thành hoạt động phổ biến khắp các tầng lớp xã hội. Lá phong không chỉ được nhắc đến trong thơ ca mà còn xuất hiện trên họa tiết kimono, tranh ukiyo-e, hay trang trí các món đồ thủ công mỹ nghệ.
2.2. Kuchiba-iro (朽葉色) – Màu lá rụng cuối thu
Kuchiba-iro là màu nâu vàng của lá cây khi bắt đầu mục rữa – một hình ảnh quen thuộc vào cuối thu. Màu này xuất phát từ cảm nhận tinh tế của người Nhật với sự chuyển mình của thiên nhiên. Đặc biệt, thời Heian đã ghi nhận đến 48 sắc thái biến thể của Kuchiba-iro, như Akakuchiba (nâu đỏ) hay Kikuchiba (nâu vàng ngả xanh).
2.3. Kariyasu-iro (刈安色) – Màu vàng nhạt từ cỏ Kariyasu
Kariyasu-iro là sắc vàng nhạt pha lẫn xanh lục, được chiết xuất từ loài cỏ Kariyasu thuộc họ Susuki. Loài cỏ này thường mọc tự nhiên ở đồng ruộng và núi đồi, được dùng để nhuộm vải từ thời Nara. Với người dân thời xưa, đây là màu sắc giản dị nhưng gần gũi, tượng trưng cho vẻ đẹp mộc mạc của thiên nhiên.
2.4. Rindou-iro (竜胆色) – Màu xanh tím hoa long đởm
Rindou-iro là màu xanh tím nhạt của hoa long đởm – loài hoa biểu tượng mùa thu Nhật Bản. Hoa long đởm mọc nhiều ở vùng núi, gợi lên vẻ đẹp thanh khiết và dịu dàng. Vào thời Heian, màu sắc này thường được dùng để nhuộm kimono, đặc biệt trong trang phục của giới quý tộc.
2.5. Ebi-iro (葡萄色) – Màu tím của quả nho
Ebi-iro mang sắc tím đậm, lấy cảm hứng từ những chùm nho mọc dại trên núi. Từ thời Heian, màu tím này đã xuất hiện trong văn học và nghệ thuật. Đây là một trong những màu yêu thích của tầng lớp quý tộc, gắn liền với sự thanh lịch và sang trọng.
2.6. Kaki-iro (柿色) – Màu cam quả hồng
Hồng là một loại trái cây đặc trưng của mùa thu Nhật Bản, và sắc cam đậm của quả hồng chín đã trở thành biểu tượng không thể thiếu. Từ thời cổ đại, cây hồng đã đóng vai trò quan trọng trong đời sống người Nhật, từ việc dùng quả để chế biến thực phẩm đến sử dụng lá làm trà.
2.7. Kurikawa-iro (栗皮色) – Màu vỏ hạt dẻ
Kurikawa-iro là màu nâu đỏ pha đen, tái hiện sắc vỏ hạt dẻ mùa thu. Hạt dẻ là món quà từ thiên nhiên, được chế biến thành nhiều món ngon như hạt dẻ nướng, hấp hay kết hợp với cơm. Màu sắc này thường xuất hiện trong trang phục và phụ kiện thời Edo.
2.8. Karekusa-iro (枯草色) – Màu cỏ khô
Karekusa-iro, hay màu cỏ khô, là sắc vàng nhạt pha xanh lục sáng. Đây là màu gợi lên hình ảnh đồng cỏ héo úa vào cuối thu, mang lại cảm giác hoài niệm về thời gian trôi qua.
2.9. Misora-iro (み空色) – Màu xanh trời thu
Misora-iro là sắc xanh trong vắt của bầu trời mùa thu. Tên màu này còn mang ý nghĩa tôn vinh vẻ đẹp thiên nhiên, thường xuất hiện trong hội họa và văn học truyền thống.
2.10. Soga-iro (承和色) – Màu vàng hoa cúc
Soga-iro là màu vàng nhạt, lấy cảm hứng từ hoa cúc – loài hoa tượng trưng cho hoàng gia Nhật Bản. Tên gọi của màu này xuất phát từ triều đại Jowa, khi Thiên hoàng Ninmyo yêu thích sắc hoa cúc vàng tươi sáng.
2.11. Kikyo-iro (桔梗色) – Màu xanh tím hoa cát cánh
Kikyo-iro là màu xanh tím sẫm của hoa cát cánh – một loài hoa nhỏ nhưng mang vẻ đẹp thanh tao và trang nhã. Màu này phổ biến trong trang phục quý tộc thời Heian, đặc biệt là trong những bộ kimono mùa thu.
2.12. Hagi-iro (萩色) – Màu hồng tím hoa hagi
Hoa hagi, hay hoa thảo đậu, là loài hoa biểu tượng của mùa thu Nhật Bản. Sắc hồng tím của hoa hagi mang ý nghĩa thiền định và khiêm nhường, được người Nhật yêu thích từ thời Manyoshu.
Những sắc màu truyền thống của Nhật Bản không chỉ phản ánh vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện sự nhạy cảm và tinh tế của con người xứ sở này. Mỗi màu sắc gắn liền với mùa thu đều mang một câu chuyện riêng, đưa người thưởng thức đến gần hơn với văn hóa và lịch sử Nhật Bản.