Khi sinh sống hoặc du lịch tại Nhật Bản, hệ thống y tế của đất nước này luôn là một điểm tựa vững chắc nhờ chất lượng dịch vụ hàng đầu và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, chi phí y tế tại đây có thể khiến nhiều người cảm thấy lo lắng, đặc biệt đối với những trường hợp phải điều trị dài ngày hoặc gặp tình huống khẩn cấp. Để giảm thiểu gánh nặng tài chính, chính phủ Nhật Bản đã triển khai nhiều chính sách hoàn tiền chi phí y tế. Việc hiểu rõ về thủ tục này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi và quản lý chi phí một cách hiệu quả.
1. Chi phí y tế và số tiền đồng thanh toán là gì?
Trong hệ thống y tế Nhật Bản, tất cả mọi người đều được yêu cầu tham gia vào một trong hai hệ thống bảo hiểm y tế chính: bảo hiểm y tế quốc gia (National Health Insurance) hoặc bảo hiểm y tế xã hội (Social Insurance). Điều này đảm bảo rằng mọi người đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng với mức phí hợp lý. Tuy nhiên, có những chi phí mà người sử dụng dịch vụ phải đồng chi trả (co-payment), đây là phần chi phí mà bệnh nhân phải tự thanh toán sau khi đã được bảo hiểm chi trả một phần.
- Chi phí y tế: Đây là tổng số tiền phải chi trả cho các dịch vụ y tế, bao gồm khám bệnh, xét nghiệm, phẫu thuật, thuốc men, và các loại điều trị khác.
- Số tiền đồng thanh toán: Tùy thuộc vào độ tuổi, thu nhập và loại bảo hiểm, bệnh nhân sẽ phải trả một phần chi phí nhất định cho mỗi lần sử dụng dịch vụ y tế. Tỷ lệ này thường là từ 10% đến 30% của tổng chi phí y tế.
2. Tại sao cần phải hoàn tiền chi phí y tế?
Hệ thống bảo hiểm y tế của Nhật Bản có một chính sách đặc biệt được gọi là giới hạn tự chịu (Maximum Copayment Limit). Khi chi phí y tế của bạn vượt quá mức giới hạn tự chịu trong một tháng, bạn sẽ được hoàn trả phần chi phí vượt quá. Chính sách này được áp dụng cho cả người dân Nhật Bản lẫn người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại đây, giúp bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu gánh nặng tài chính cho người bệnh.
3. Điều kiện và mức chi trả
Số tiền hoàn trả và điều kiện để được hưởng chính sách hoàn tiền phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Độ tuổi: Người cao tuổi, đặc biệt là trên 70 tuổi, thường có mức đồng thanh toán thấp hơn so với những người trẻ tuổi.
- Thu nhập: Những người có thu nhập thấp sẽ được hưởng mức hỗ trợ cao hơn.
- Loại bảo hiểm: Mỗi loại bảo hiểm có những quy định riêng về mức đồng thanh toán và hoàn tiền.
- Dịch vụ y tế: Chi phí liên quan đến các dịch vụ y tế khác nhau sẽ có cách tính toán khác nhau. Các dịch vụ như phẫu thuật, điều trị bệnh nặng, hay những ca bệnh cần điều trị dài ngày thường sẽ có chính sách hỗ trợ đặc biệt.
4. Số tiền đồng thanh toán tối đa là bao nhiêu?
Số tiền đồng thanh toán tối đa được ấn định dựa trên độ tuổi, tình trạng thu nhập. Cụ thể như sau:
4.1 Đối với người dưới 70 tuổi
Phân loại thu nhập | Hạn mức tự trả | Áp dụng nhiều lần |
① Loại A
(Dành cho những người có mức lương tiêu chuẩn hàng tháng từ 830.000 yên trở lên) (Dành cho những người có mức thù lao hàng tháng từ 810.000 yên trở lên) | 252.600 yên + (tổng chi phí y tế *1 – 842.000 yên) x 1% | 140,100 yên |
② Loại A
(Dành cho những người có mức bồi thường tiêu chuẩn hàng tháng từ 530.000 đến 790.000 yên) (Đối với những người có mức thù lao hàng tháng từ 515.000 yên trở lên và dưới 810.000 yên) | 167.400 yên + (tổng chi phí y tế *1 – 558.000 yên) x 1% | 93,000 yên |
③ Loại C
(Dành cho những người có mức lương tiêu chuẩn hàng tháng từ 280.000 đến 500.000 yên) (Đối với những người có mức thù lao hàng tháng từ 270.000 yên trở lên và dưới 515.000 yên | 80.100 yên + (tổng chi phí y tế *1 – 267.000 yên) x 1% | 44.400 yên |
④ Loại D
(Dành cho những người có mức lương tiêu chuẩn hàng tháng từ 260.000 yên trở xuống) (Đối với những người có mức thù lao hàng tháng dưới 270.000 yên) | 57,600 yên | 44,400 yên |
⑤ Loại O (thu nhập thấp)
(Người được bảo hiểm được miễn thuế cư dân thành phố) | 35,400 yên | 24,600 yên |
*1 Tổng chi phí y tế là tổng (100%) chi phí khám bệnh được bảo hiểm chi trả.
*2 Nếu bạn được điều trị y tế với chi phí cao từ 3 tháng trở lên trong năm trước tháng bạn được điều trị y tế (bao gồm cả trường hợp bạn thanh toán số tiền đồng thanh toán tối đa bằng giấy chứng nhận đăng ký số tiền mức trần), từ tháng thứ 4 trở đi, bạn sẽ đủ điều kiện hưởng trợ cấp theo chính sách “Áp dụng nhiều lần” và chi phí tự chi trả tối đa của bạn sẽ được giảm thêm.
Nếu bạn thuộc “Loại A” hoặc “Loại I”, bạn vẫn sẽ thuộc “Loại A” hoặc “Loại I” dựa trên mức thù lao tiêu chuẩn hàng tháng ngay cả khi bạn được miễn thuế cư dân thành phố.
4.2 Đối với người từ 70-75 tuổi
Loại thu nhập của người được bảo hiểm | Hạn mức tự chi trả | ||
Ngoại trú (theo cá nhân) | Ngoại trú/nhập viện (hộ gia đình) | ||
① Những người có thu nhập tương đương với người lao động đang làm việc | Mức hiện tại Ⅲ(Nhận trợ cấp người cao tuổi nếu mức lương tiêu chuẩn hàng tháng từ 830.000 yên trở lên. | Cấp độ hiện tại I
(Mức thù lao hàng tháng tiêu chuẩn là 280.000 đến 500.000 yên cho người cao tuổi.) (Đối với những người có gánh nặng thẻ lương là 30%) | |
Mức số II
(Mức lương tiêu chuẩn là 530.000 đến 790.000 yên mỗi tháng đối với người cao tuổi.) (Đối với những người có gánh nặng thẻ lương là 30%) | 167.400 yên + (tổng chi phí y tế – 558.000 yên) x 1%
[Áp dụng nhiều lần: 93.000 yên] | ||
Cấp độ hiện tại I
(Mức thù lao hàng tháng tiêu chuẩn là 280.000 đến 500.000 yên cho người cao tuổi.) (Đối với những người có gánh nặng thẻ lương là 30%) | 80.100 yên + (tổng chi phí y tế – 267.000 yên) x 1%
[Áp dụng nhiều lần: 44.400 yên] | ||
② Người có thu nhập bình thường
(Đối với những trường hợp khác ngoài ① và ③) | 18.000 yên (tối đa hàng năm 144.000 yên) | 57.600 yên
[Áp dụng nhiều lần: 44.400 yên] | |
③ Người có thu nhập thấp | Ⅱ(※3) | 8,000 yên | 24,600 yên |
Ⅰ(※4) | 15,000 yên |
*3 Điều này áp dụng khi người được bảo hiểm được miễn thuế cư dân thành phố.
*4 Điều này áp dụng khi không có thu nhập sau khi trừ các chi phí cần thiết và các khoản khấu trừ từ thu nhập của người được bảo hiểm và tất cả những người phụ thuộc của họ.
Đối với các trường hợp thuộc nhóm người có thu nhập ngang bằng với người lao động đang hoạt động, người đó vẫn được coi là người có thu nhập ở cùng mức với người lao động đang hoạt động ngay cả khi thuế cư trú của thành phố, phường, thị trấn hoặc địa phương được miễn.
5. Chi phí y tế hàng năm điều trị ngoại trú cho người trên 70 tuổi
Nếu loại thu nhập tính đến ngày tham chiếu (ngày 31 tháng 7) thuộc loại thu nhập chung hoặc loại thu nhập thấp, trong thời gian tính toán (từ ngày 1 tháng 8 đến ngày 31 tháng 7 của năm trước), trong tháng mà bạn thuộc nhóm thu nhập chung hoặc nhóm thu nhập thấp thì tổng số tiền tự chi trả cho việc điều trị ngoại trú vượt quá 144.000 yên sẽ được hoàn trả.
6. Thủ tục cần chuẩn bị cho việc hoàn tiền
Để nhận được tiền hoàn lại, bạn cần chuẩn bị một số tài liệu quan trọng:
- Mẫu đơn xin hoàn tiền (Kōgaku Ryōyōhi Seido Shinkokusho): Mẫu đơn này có thể được lấy tại cơ sở y tế hoặc từ cơ quan bảo hiểm y tế địa phương.
- Biên lai thanh toán (Ryōshūsho): Đây là bằng chứng cho thấy bạn đã thanh toán đầy đủ các khoản chi phí y tế.
- Thẻ bảo hiểm y tế (Hokenshō): Bạn cần xuất trình thẻ bảo hiểm của mình để xác minh danh tính và loại bảo hiểm đang sử dụng.
- Sổ tài khoản ngân hàng: Thông tin về tài khoản ngân hàng để cơ quan bảo hiểm chuyển tiền hoàn trả.
- Giấy tờ liên quan khác: Tùy thuộc vào từng trường hợp, bạn có thể cần bổ sung thêm các giấy tờ như giấy chứng nhận bệnh tình (診断書 – Shindansho), đơn thuốc,…
5. Quy trình hoàn tiền chi tiết
Quy trình hoàn tiền thường được thực hiện theo các bước sau:
- Yêu cầu và nộp hồ sơ tại cơ sở y tế: Sau khi bạn đã thanh toán các khoản chi phí y tế, hãy yêu cầu cơ sở y tế cung cấp bảng kê chi tiết các khoản chi phí đã phát sinh và mẫu đơn xin hoàn tiền.
- Điền đầy đủ thông tin: Bạn cần kiểm tra kỹ và điền đầy đủ các thông tin yêu cầu vào mẫu đơn, đặc biệt là thông tin liên quan đến chi phí điều trị và thông tin cá nhân.
- Nộp hồ sơ cho cơ quan bảo hiểm: Sau khi hoàn tất mẫu đơn, bạn có thể nộp hồ sơ tại cơ quan bảo hiểm y tế địa phương hoặc gửi qua đường bưu điện. Một số trường hợp có thể nộp trực tuyến nếu cơ quan bảo hiểm cung cấp dịch vụ này.
- Chờ xử lý: Quá trình xử lý hồ sơ thường mất từ 2 đến 3 tháng. Sau khi hồ sơ được xét duyệt, số tiền sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
6. Chính sách “Áp dụng nhiều lần” cho các trường hợp đặc biệt
Nếu bạn phải điều trị lâu dài, bạn có thể được áp dụng chính sách hoàn tiền nhiều lần (Multiple High-Cost Medical System). Theo đó, nếu chi phí y tế của bạn trong nhiều tháng liên tiếp vượt quá mức giới hạn tự chịu, số tiền đồng thanh toán của bạn sẽ được điều chỉnh giảm dần trong các tháng tiếp theo, giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính.
7. Các lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục hoàn tiền
- Lưu giữ cẩn thận hóa đơn và biên lai: Điều này rất quan trọng để đảm bảo bạn có đầy đủ bằng chứng để nộp hồ sơ xin hoàn tiền.
- Kiểm tra kỹ các thông tin trong hồ sơ: Đảm bảo tất cả thông tin được cung cấp là chính xác để tránh mất thời gian chỉnh sửa hoặc bổ sung.
- Liên hệ với cơ quan bảo hiểm để được tư vấn: Trong trường hợp bạn gặp khó khăn hoặc không chắc chắn về thủ tục, hãy liên hệ ngay với cơ quan bảo hiểm y tế để được hỗ trợ.
Việc hiểu rõ về quy trình hoàn tiền chi phí y tế không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giảm thiểu đáng kể gánh nặng tài chính khi sinh sống hoặc du lịch tại Nhật Bản. Đặc biệt đối với những trường hợp bệnh nặng hoặc điều trị dài ngày, chính sách này mang lại sự an tâm và hỗ trợ kịp thời. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn nắm bắt được những thông tin mới nhất về các chính sách y tế để tận dụng tối đa các quyền lợi của mình.