Ninja, hay còn được biết đến với tên gọi Shinobi, từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự bí ẩn và sức mạnh phi thường trong văn hóa Nhật Bản. Không chỉ nổi tiếng với những kỹ năng chiến đấu và gián điệp siêu phàm, cuộc sống của các nhẫn giả, đặc biệt là chế độ ăn uống của họ, cũng là một chủ đề đầy thú vị và khơi gợi trí tò mò. Vậy, những “sát thủ bóng đêm” thời xưa đã ăn gì để duy trì thể lực và sự nhanh nhẹn trong những nhiệm vụ đầy cam go? Hãy cùng tournhatban khám phá thế giới ẩm thực bí ẩn của Ninja!
1. Chế độ ăn uống thanh đạm và kỷ luật của Ninja
Trái với hình dung về những bữa tiệc linh đình, chế độ ăn uống hàng ngày của Ninja lại vô cùng giản dị và thanh đạm, tương tự như những người nông dân Nhật Bản thời xưa. Họ thường chỉ ăn hai bữa một ngày, với các thực phẩm chủ yếu là:
- Ngũ cốc nguyên hạt: Hạt kê và lúa mì là nguồn cung cấp năng lượng chính, đảm bảo sức bền cho những hoạt động thể chất cường độ cao của Ninja.
- Rau củ tự nhiên: Các loại rau núi dại, giàu vitamin và khoáng chất, không chỉ dễ kiếm mà còn rất tốt cho sức khỏe, giúp Ninja duy trì sự dẻo dai và tinh thần minh mẫn.
- Thịt gia cầm: Thịt chim trĩ, dù không phải là món ăn xa xỉ, vẫn cung cấp protein cần thiết cho cơ bắp và sự phục hồi của cơ thể.
- Trứng chim cút: Nhỏ bé nhưng giàu dinh dưỡng, trứng chim cút là một bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn của Ninja, cung cấp protein và các dưỡng chất quan trọng khác.
- Thực phẩm màu đen: Đậu đen và mè đen, những thực phẩm có màu sắc đặc trưng này, được tin là mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, cả về thể chất lẫn tinh thần cho Ninja.
Chế độ ăn này không chỉ đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng mà còn phù hợp với lối sống khắc khổ và kỷ luật của Ninja. Sự thanh đạm trong bữa ăn cũng giúp họ duy trì sự nhẹ nhàng, nhanh nhẹn – yếu tố then chốt trong các nhiệm vụ bí mật và nguy hiểm.
2. Sinh tồn nơi hoang dã: Ẩm thực “bất đắc dĩ” của Ninja
Trong những nhiệm vụ kéo dài ngày đêm giữa rừng sâu núi thẳm, Ninja luôn phải chuẩn bị tinh thần đối mặt với tình huống cạn kiệt lương thực. Lúc này, khả năng sinh tồn và thích nghi với môi trường tự nhiên trở nên vô cùng quan trọng. Nếu rơi vào hoàn cảnh “bất đắc dĩ”, họ sẽ tạm thời tìm kiếm và sử dụng những nguồn thực phẩm có sẵn trong tự nhiên:
- Động vật hoang dã: Rắn, ếch, côn trùng… dù không phải là những món ăn hấp dẫn, nhưng lại là nguồn cung cấp protein và năng lượng quý giá trong tình huống khẩn cấp.
- Cỏ dại và thực vật hoang dã: Các loại cỏ dại, rễ cây, quả dại… có thể cung cấp vitamin, chất xơ và một phần năng lượng để Ninja cầm cự qua cơn đói.
- Đất: Nghe có vẻ khó tin, nhưng một số loại đất sét đặc biệt có thể ăn được và cung cấp một số khoáng chất cần thiết. Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp cuối cùng khi không còn gì khác để ăn.
Việc ăn những thực phẩm “hoang dã” này không chỉ thể hiện khả năng sinh tồn đáng kinh ngạc của Ninja mà còn cho thấy sự thích nghi tuyệt vời của họ với mọi hoàn cảnh, dù là khắc nghiệt nhất.
3. Những nguyên tắc “bất thành văn” trong chế độ ăn của Ninja
Bên cạnh những loại thực phẩm thường dùng, Ninja còn tuân thủ những nguyên tắc “bất thành văn” trong chế độ ăn uống, nhằm tối ưu hóa thể chất và khả năng tác chiến:
-
- Hạn chế thịt đỏ: Lệnh cấm thịt kéo dài 12 thế kỷ tại Nhật Bản cũng ảnh hưởng đến chế độ ăn của Ninja. Thịt đỏ bị hạn chế tiêu thụ, một phần vì lý do tôn giáo, phần khác vì người ta tin rằng thịt động vật có thể làm “tê liệt” các giác quan nhạy bén của Ninja, vốn rất quan trọng trong việc ẩn mình và trinh sát.
- Giữ cân nặng dưới 60kg: Quy tắc ngầm về cân nặng không quá 60kg được đặt ra để đảm bảo Ninja luôn giữ được vóc dáng thon gọn, nhanh nhẹn và linh hoạt. Cân nặng tiêu chuẩn này, tương đương với một bao gạo, giúp họ dễ dàng di chuyển, leo trèo và thực hiện các động tác chiến đấu phức tạp.
- Tránh thực phẩm có mùi nồng: Hành, hẹ, tỏi và các loại gia vị cay nồng bị Ninja “cấm cửa” vì chúng có thể khiến cơ thể có mùi, dễ bị kẻ thù phát hiện khi ẩn mình trong bóng tối. Việc giữ cho cơ thể “vô hình” trước khứu giác của đối phương là một yếu tố sống còn đối với Ninja.
4. Lương khô đặc biệt của Ninja: Bí mật nằm trong cuốn sách cổ
Cuốn sách cổ “Bansenshukai”, tập hợp những kiến thức và bí quyết của các gia tộc Ninja vùng Iga và Koga, đã hé lộ những món lương khô đặc biệt mà các nhẫn giả thường mang theo khi làm nhiệm vụ. Những món ăn này không chỉ nhỏ gọn, dễ mang theo mà còn cung cấp đầy đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết, đồng thời có những công dụng đặc biệt khác:
4.1. Hyorogan (兵糧丸) – “Viên lương thực”
- Đặc điểm: Những viên bánh hình cầu nhỏ, đường kính khoảng 1cm, trông giống như những viên thuốc con nhộng.
- Thành phần: Gạo nếp, gạo tẻ, hạt sen, củ mài, quế, bo bo nếp (hạt ý dĩ), cà rốt, nhân sâm và đường.
- Cách chế biến: Các nguyên liệu được trộn, nghiền thành bột, nhào với nước, vo viên và hấp chín.
- Công dụng:
- Cung cấp năng lượng: Mỗi viên 30g chứa khoảng 120kcal, giúp Ninja nhanh chóng bổ sung năng lượng trong những nhiệm vụ kéo dài.
- Hỗ trợ sức khỏe: Giảm đau, chống viêm, thúc đẩy lưu thông máu, tốt cho hệ tiêu hóa và giúp thư giãn tinh thần.
- Tiện lợi: Nhỏ gọn, dễ mang theo và bảo quản, phù hợp với tính chất di chuyển liên tục của Ninja.
4.2. Kikatsugan (飢渇丸) – “Viên chống đói”
- Đặc điểm: Bánh hình cầu, đường kính khoảng 2cm, lớn hơn Hyorogan một chút.
- Thành phần: Nhân sâm, bột kiều mạch, bột mì, củ mài, cam thảo, bo bo nếp, bột gạo mochi.
- Cách chế biến: Các nguyên liệu được ngâm trong rượu cho đến khi rượu bay hơi hết, sau đó ủ trong hũ khoảng ba năm rồi mới lấy ra vo viên. Quá trình chế biến công phu này có thể tạo ra những thay đổi đặc biệt về hương vị và công dụng của Kikatsugan.
- Công dụng: Chống đói hiệu quả, giúp Ninja kéo dài thời gian hoạt động mà không cần ăn nhiều.
4.3. Makibishi (撒菱) – “Chông rải đường”
- Đặc điểm: Vũ khí chông gai có nhiều đầu nhọn, thường được làm từ kim loại trong phim ảnh.
- Thành phần thực tế: Củ ấu (còn gọi là củ súng, water caltrop).
- Công dụng kép:
- Vũ khí: Dùng để rải trên đường, cản bước tiến của kẻ địch hoặc thoát khỏi sự truy đuổi.
- Thực phẩm khẩn cấp: Khi cần thiết, củ ấu có thể luộc lên để ăn, cung cấp một phần năng lượng và giúp Ninja cầm cự trong tình huống nguy cấp.
- Ngụy trang: Makibishi làm từ củ ấu có vẻ ngoài tự nhiên, dễ ngụy trang và khó bị phát hiện.
4.4. Suikatsugan (水渇丸) – “Viên giải khát”
- Đặc điểm: Viên ngậm nhỏ, giúp giải tỏa cơn khát.
- Thành phần: Đường phèn, thịt quả mơ muối (umeboshi) và bakumondou (麦門冬 – mạch môn đông).
- Cách chế biến: Các nguyên liệu được nghiền nát, trộn đều và vo thành viên.
- Công dụng:
- Giải khát: Ngậm Suikatsugan giúp kích thích tiết nước bọt, làm dịu cơn khát mà không cần uống nước trực tiếp. Điều này rất quan trọng đối với Ninja khi làm nhiệm vụ bí mật, tránh mang theo chai nước cồng kềnh và giảm thiểu tiếng động.
- Thành phần đặc biệt Bakumondou: Mạch môn đông là một vị thuốc quý trong Đông y, có tác dụng chống ho, chống khát, chống viêm và long đờm, giúp Ninja duy trì sức khỏe trong điều kiện khắc nghiệt.
- Lưu ý: Không nên ăn quá nhiều Suikatsugan vì có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
Những món lương khô đặc biệt này không chỉ thể hiện sự sáng tạo và tinh tế trong ẩm thực của Ninja mà còn cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng ứng biến linh hoạt của họ trong mọi tình huống.
5. Ẩm thực Ninja – Bí quyết sống khỏe và bền bỉ
Chế độ ăn của Ninja không chỉ đơn thuần là cung cấp năng lượng để tồn tại mà còn là một phần quan trọng trong việc rèn luyện thể chất và tinh thần của họ. Sự thanh đạm, kỷ luật, khả năng thích nghi và tận dụng tối đa nguồn lực tự nhiên đã tạo nên một chế độ ăn uống độc đáo, góp phần làm nên sức mạnh và sự bí ẩn của những chiến binh bóng đêm huyền thoại. Ngày nay, những nguyên tắc ăn uống của Ninja vẫn còn giá trị tham khảo, đặc biệt trong việc hướng tới một lối sống lành mạnh, cân bằng và bền vững.