Top 16 Bảo tàng độc đáo của tỉnh Nara, Nhật Bản

Trong lịch sử Nhật Bản, Nara từng là thủ đô đầu tiên của quốc gia này đến năm 784. Tỉnh Nara rất nổi tiếng với các kiến trúc độc đáo của các đền chùa và bên cạnh đó, vùng đất này cũng sở hữu nhiều bảo tàng hấp dẫn không kém.

1 – Bảo tàng Quốc gia Nara

Nằm trong Công viên Nara rộng lớn, Bảo tàng Quốc gia Nara là một trong 4 bảo tàng quốc gia lớn nhất Nhật Bản. Bảo tàng này tập trung vào việc bảo tồn các di sản tôn giáo của Phật giáo Nhật Bản. Nếu du khách đang tìm kiếm để có hiểu biết sâu sắc về quá trình Phật giáo du nhập vào Nara, bảo tàng sẽ cung cấp cho du khách những bài thuyết minh và hướng dẫn về các sự kiện chính đã định hình nên tôn giáo này. Bản thân tòa nhà bảo tàng cũng là một tuyệt tác kiến trúc.

Tòa nhà nguyên bản được thiết kế bởi Katayama Tokuma, kiến trúc này cũng là một tác phẩm nghệ thuật ngang ngửa với những tác phẩm bên trong. Nổi tiếng về việc giới thiệu các ảnh hưởng nghệ thuật Pháp và Châu Âu vào trong kiến trúc Nhật Bản, phong cách độc đáo của ông đã giúp tòa nhà này được chỉ định là “Tài sản Văn hóa Quan trọng”. Bên trong có các hiện vật lịch sử và nghệ thuật cổ xưa ghi lại sự phát triển và thực hành Phật giáo tại Nhật Bản.

Các gian kiến trúc mới và hành lang liên kết chúng với nhau cũng trưng bày các hiện vật. Hành lang là cơ hội tốt cho du khách khám phá thêm về công trình của các tác phẩm nghệ thuật Phật giáo thông qua những mô tả chi tiết.

Những vị khách tham quan hứng thú với nghệ thuật Phật giáo cũng sẽ yêu thích phần Thư viện Nghệ thuật Phật giáo của bảo tàng. Nơi đây được sử dụng chủ yếu cho mục đích nghiên cứu, chứa đựng rất nhiều sách, bản sao, bản khắc và ảnh chụp làm tư liệu chứng minh cho lịch sử tôn giáo tại Nhật Bản.

2 – Bảo tàng Heijokyu Izanai-kan

Heijokyu Izanai-kan là một bảo tàng dành riêng cho lịch sử của Cố đô Nara, Heijokyo. Bảo tàng trưng bày các triển lãm về bố cục, kiến ​​trúc và cuộc sống hàng ngày của thành phố trong thời kỳ Nara (710-794). Du khách có thể xem bản sao của các tòa nhà quan trọng, chẳng hạn như sảnh tiếp kiến ​​và nơi ở của hoàng đế, cũng như các đồ tạo tác và tác phẩm nghệ thuật từ thời kỳ này. Bảo tàng cũng có các triển lãm tương tác cho phép du khách trải nghiệm cuộc sống ở Heijokyo.

Điểm nổi bật của Bảo tàng là một bản sao của loại tàu sứ đã đi đến nhà Đường Trung Quốc trong thời kỳ Nara. Các sứ thần đã mang về nhiều thành quả của văn hóa Trung Quốc mà từ đó về sau có ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của Nhật Bản. Du khách có thể lên tàu, đi dạo quanh nó và thử tưởng tượng việc đi du lịch đến Trung Quốc trên con tàu đó 1.300 năm trước sẽ như thế nào.

3 – Bảo tàng Văn hóa Dân gian tỉnh Nara

Bảo tàng Văn hóa Dân gian tỉnh Nara được thành lập vào năm 1974, nằm ở chân đồi Yata trong Công viên Dân gian Yamato rộng 26,6 hecta. Bảo tàng chuyên thu thập, bảo quản và trưng bày các hiện vật khác nhau cung cấp thông tin chi tiết về cuộc sống hàng ngày của tỉnh Nara trong thời kỳ Edo cho đến đầu thời đại Shōwa.

Bộ sưu tập của bảo tàng gồm 42.000 hiện vật đáng kinh ngạc, trong đó 1.908 hiện vật được công nhận là “Tài sản văn hóa quan trọng”. Những hạng mục quan trọng này làm sáng tỏ các hoạt động lâm nghiệp ở Quận Yoshino. Ngoài ra, môi trường xung quanh Bảo tàng mang đến trải nghiệm ngoài trời trong công viên, với 15 Minka thời Edo (trang trại nông thôn) có nguồn gốc từ các vùng khác nhau của tỉnh. Đáng chú ý trong số đó là Dinh thự cũ của Gia đình Usui. Công viên cũng có một số khu vườn theo mùa, không gian mở và ao hồ cũng như đường mòn đi bộ đường dài nối tất cả chúng lại với nhau.

4 – Bảo tàng Sumo Thành phố Katsuragi

Môn thể thao đấu vật Sumo quốc gia của Nhật Bản bắt đầu cách đây khoảng 2.000 năm tại thành phố Katsuragi ngày nay. Thành phố đã xây dựng một bảo tàng nhỏ để ghi nhận và tôn vinh sự thật này. Hiện nay, Bảo tàng lưu giữ khoảng 12.000 tài liệu thuộc sở hữu, bao gồm sách, bảng xếp hạng đô vật sumo, lịch thi đấu Sumo và bản in tay của đô vật Sumo. Những tài liệu này thường được sử dụng bởi các sinh viên làm báo cáo và những người đam mê Sumo.

Trung tâm của bộ sưu tập đồ dùng Sumo độc đáo và lịch sử này là một võ đài Sumo có kích thước quy định hay còn gọi là “Dohyo”. Theo truyền thống tôn giáo Shinto của Nhật Bản, Dohyo thực sự là một không gian linh thiêng mà chỉ đàn ông mới được phép vào. Nhưng vì Dohyo của Bảo tàng Sumo Thành phố Katsuragi là dành cho mục đích trưng bày và giáo dục nên nó không chịu những hạn chế như vậy và mang đến cơ hội thực sự có một không hai cho bất kỳ ai và tất cả mọi người bước vào võ đài và tham gia một trận đấu Sumo cho chính họ với bạn bè hoặc gia đình. Thậm chí còn có những bộ quần áo liền thân của Sumo và thắt lưng Sumo Mawashi mà người ta có thể mặc cho dịp này.

5 – Bảo tàng đồ chơi công cụ Naramachi

Bảo tàng này nằm ở một trong những ngôi nhà truyền thống ở Naramachi, trước đây là một xưởng đồ chơi cũ và không hề thay đổi cho đến giờ. Du khách có thể thoải mái chơi với các loại đồ chơi truyền thống. Từ xa xưa, trẻ em tới đây đều thấy phấn khích khi chơi với những món đồ chơi công cụ. Để khiến cộng đồng hiểu hơn nét quyến rũ của những đồ chơi công cụ cũng như nghề thủ công và văn hóa truyền thống của Nhật Bản, mỗi tháng một lần, bảo tàng tổ chức những buổi hướng dẫn làm đồ chơi.

6 – Bảo tàng Nhiếp ảnh Tưởng niệm Irie Taikichi

Irie Taikichi là một nhiếp ảnh gia sinh ra ở Nara, nổi tiếng với việc chụp ảnh phong cảnh và các tác phẩm nghệ thuật Phật giáo trong khu vực. Sau khi ông qua đời vào năm 1992, toàn bộ bộ sưu tập ảnh của Irie, khoảng 80.000 bức ảnh riêng lẻ, đã được tặng cho Thành phố Nara và Bảo tàng Nhiếp ảnh Tưởng niệm Irie Taikichi, được thành lập để trưng bày chúng.

Chính sách của Bảo tàng là thu thập và trưng bày các tác phẩm thể hiện giá trị của thiên nhiên, mối quan hệ mật thiết giữa Nara, Con đường tơ lụa và nghệ thuật Phật giáo, các tác phẩm về lịch sử nghệ thuật nhiếp ảnh ở Nara và các tác phẩm của các nhiếp ảnh gia đầy triển vọng.

1.025 tấm kính thời đại Minh Trị (1868-1912) và thời đại Taisho (1912-1926) do Kudo Risaburo tạo ra (tất cả đều là “Tài sản văn hóa hữu hình đã được đăng ký”), và một số bức ảnh khác được chụp bởi Yoho Tsuda (một tác phẩm khác của thế kỷ 20 được đánh giá cao nhiếp ảnh gia Nhật Bản) được trưng bày trong Bảo tàng. Bảo tàng đóng vai trò tổ chức các sự kiện và triển lãm, đồng thời kiến ​​trúc và khuôn viên độc đáo, đẹp mắt càng làm tăng thêm sức hấp dẫn cho bảo tàng.

7 – Bảo tàng Yamato Bunkakan

Yamato Bunkakan là một bảo tàng nghệ thuật Châu Á được thành lập vào năm 1960 để bảo quản và trưng bày bộ sưu tập tư nhân của Tập đoàn Kintetsu (mang tên Kinki Nippon Railway Co., Ltd. cho đến ngày 27/6/2003). Bảo tàng Nghệ thuật Châu Á này có hơn 20.000 hiện vật điêu khắc, gốm sứ, sơn mài, tranh vẽ, bản in, dệt may và thư pháp. Bảo tàng có chương trình triển lãm thay đổi thường xuyên. Giám đốc sáng lập vào năm 1960 là sử gia nghệ thuật Yashiro Yukio.

8 – Bảo tàng Đổi mới Công nghệ Sharp

Lịch sử của Tập đoàn Sharp là lịch sử của sự đổi mới, những lần đầu tiên về công nghệ và tư duy tiến bộ. Tất cả những thứ này và hơn thế nữa được trưng bày tại Bảo tàng Đổi mới Công nghệ Sharp.

Một số lịch sử lừng lẫy của Sharp bao gồm việc phát minh ra bút chì cơ Ever-Ready Sharp vào năm 1915. Sản phẩm này trở thành một trong những cây bút chì cơ đầu tiên có mặt trên thị trường quốc tế.

Năm 1953, họ sản xuất những chiếc TV đầu tiên do Nhật Bản sản xuất và vào năm 1964, công ty đã phát triển máy tính bán dẫn đầu tiên trên thế giới, có giá đáng kinh ngạc là 535.000 Yên (1.400 USD) và cũng cho ra mắt lò vi sóng đầu tiên có đĩa xoay.

Vào năm 2000, Bộ phận Truyền thông Di động của Sharp đã tạo ra chiếc điện thoại có camera thương mại đầu tiên trên thế giới. Tháng 6/2005 Sharp sản xuất tivi LCD lớn nhất vào thời điểm đó với màn hình 65 inch và một lần nữa vào năm 2007 với kích thước màn hình 108 inch và 5 năm sau Sharp cho ra mắt chiếc tivi sản xuất lớn nhất vào thời điểm đó với kích thước màn hình 80 inch. inch như một phần của dòng sản phẩm Aquos nổi tiếng và đã được bán tại Nhật Bản với giá khoảng ¥950.000. Vào năm 2013, Sharp đã phát triển pin mặt trời hiệu quả nhất, chuyển đổi kỷ lục 44,4% ánh sáng mặt trời thành điện năng.

Sharp bắt đầu bán chiếc TV 8K thương mại đầu tiên trên thế giới vào tháng 10/2015 với mức giá hấp dẫn ¥16.000.000. Đài truyền hình công cộng Nhật Bản NHK bắt đầu phát sóng thử nghiệm ở độ phân giải 8k vào năm sau và 200 giờ của Thế vận hội Tokyo 2020 được phát trên dịch vụ vệ tinh trong nước BS8K của họ. Vào tháng 3/2020, để đối phó với đại dịch vi-rút corona, Sharp đã tăng cường phòng sạch cao cấp cho một trong những nhà máy sản xuất TV của mình để sản xuất khẩu trang y tế.

9 – Bảo tàng Kingyo

Bảo tàng Kingyo tọa lạc ở thành phố Nara thuộc tỉnh Nara, nổi tiếng với việc trưng bày và giới thiệu về loài cá vàng (Kingyo) trong văn hóa và nghệ thuật Nhật Bản. Trong bảo tàng, du khách sẽ có cơ hội chiêm ngưỡng các loài cá vàng đẹp mắt với nhiều hình dạng, màu sắc và kích thước khác nhau. Du khách cũng có thể tìm hiểu về lịch sử, ý nghĩa và truyền thống của việc nuôi cá vàng trong văn hóa Nhật Bản.

Bảo tàng được trang trí vô cùng bắt mắt với các bình thủy tinh cùng ánh sáng rực rỡ. Du khách không chỉ được ngắm cá vàng mà còn được thưởng thức nghệ thuật trưng bày vô cùng độc đáo đẹp mắt nữa. Các bình cá được bày trí kết hợp với hoa theo mùa và đèn lồng tạo nên khung cảnh rất huyền ảo đẹp mắt.

10 – Bảo tàng Báu vật Quốc gia Kohfuku-ji

Bảo tàng Báu vật Quốc gia Kohfuku-ji nằm trong quần thể Chùa Kohfuku-ji, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận ở thành phố Nara. Bảo tàng có một bộ sưu tập hơn 50 bảo vật quốc gia, bao gồm các bức tượng Phật giáo, cuộn giấy và các đồ vật nghi lễ. Du khách có thể xem một số ví dụ điển hình nhất về nghệ thuật Phật giáo của Nhật Bản và tìm hiểu về lịch sử cũng như ý nghĩa của Kohfuku-ji, một trong những ngôi chùa cổ nhất và quan trọng nhất của Nhật Bản.

11 – Bảo tàng Mahoroba

Bảo tàng Mahoroba là một bảo tàng xe hơi của Nara Toyota, nơi sưu tập những mẫu xe Toyota đời đầu và những chiếc xe hơi nổi tiếng. Những chiếc xe nổi tiếng của Toyota được phục hồi và tái tạo bởi các kỹ sư của Nara Toyota Group được tập hợp lại, và những chiếc xe có thông số kỹ thuật đặc biệt cũng được trưng bày. Ngoài ra, có một triển lãm đặc biệt, nơi du khách có thể nhìn thấy những bộ đồng phục quý giá của cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp và huấn luyện viên Yasuo Kubo.

12 – Bảo tàng quả hồng Kaki

Bảo tàng quả hồng Kaki nằm ở thành phố Gojo của tỉnh Nara, được thành lập vào năm 1994 với mục đích thu thập và bảo tồn lịch sử quý giá cũng như việc sử dụng quả hồng dưới mọi hình thức cũng như phổ biến thông tin về loại trái cây màu cam bổ dưỡng này cho công chúng.

Bảo tàng quả hồng Kaki là một bảo tàng độc đáo trưng bày lịch sử, văn hóa và cách sử dụng quả hồng với bộ sưu tập hơn 500 hiện vật liên quan đến quả hồng, bao gồm các công cụ truyền thống, quần áo và tác phẩm nghệ thuật. Du khách có thể tìm hiểu về các loại quả hồng khác nhau, lợi ích sức khỏe của chúng và cách chúng được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản. Bảo tàng cũng có một vườn cây ăn quả nhỏ, nơi du khách có thể nhìn thấy những quả hồng đang phát triển và thậm chí ăn thử một số loại quả.

Tòa nhà có hình quả hồng, được kết cấu bằng cách ghép nối 236 tấm nhôm hình tam giác. Nó đứng ở độ cao 8,7m và có đường kính 18,2m. Từ cuối tháng 9 đến đầu tháng 12, khoảng 200 loại trái cây được trồng tại Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Dược liệu (tại chỗ) được trưng bày. Ở trung tâm của tòa nhà, có chỗ ngồi cho 50 người và một màn hình 100 Inch chiếu phim và video về quả hồng. Bảo tàng chủ yếu được sử dụng như một địa điểm giáo dục cho học sinh tiểu học nhưng cũng là nơi tương tác giữa người tiêu dùng nói chung và nhà sản xuất.

13 – Bảo tàng Forest and Riverhead

Bảo tàng Forest and Riverhead là nơi mọi người ở mọi lứa tuổi có thể trải nghiệm và tìm hiểu về “vẻ đẹp, niềm vui và sự kỳ diệu” của thiên nhiên, xoay quanh những khu rừng nuôi dưỡng “nước” cần thiết cho cuộc sống của chúng ta.

Tại trung tâm của Bảo tàng là Nhà hát Riverhead Forest, một không gian ấn tượng có một mô hình khu rừng khổng lồ ở phía sau và các màn hình chiếu phim toàn cảnh được đặt ở vị trí cao ở phía trước. Tại đây, họ trình chiếu một video dài 15 phút kể về một ngày trong cuộc sống của khu rừng và tổng quan về các mùa. Đó là một trải nghiệm đắm chìm với đầy những thước phim tuyệt vời và khung cảnh âm thanh 3D mê hoặc.

Ngoài ra còn có một thủy cung lớn, nơi du khách có thể gặp gỡ các sinh vật sống trong và xung quanh các dòng sông và một chương trình thực hành được thiết kế cho học viên nhỏ tuổi, nơi du khách có thể chơi và tìm hiểu về giá trị của thiên nhiên và cách bảo vệ nó.

Thư viện mở của Bảo tàng chứa đầy sách và tài liệu nghiên cứu về rừng và nước, bên cạnh nhà hát có bản sao của một ngôi nhà từ thời Edo hoàn chỉnh với lò sưởi mở và các công cụ chính hãng từ thời đại. Du khách có thể tìm hiểu về các trò chơi truyền thống của trẻ em, phong tục tập quán và lắng nghe những câu chuyện dân gian do người dân địa phương đọc.

Bảo tàng Forest and Riverhead không chỉ là một trung tâm học tập và bảo vệ môi trường hiện đại, đầy phong cách mà còn là một lễ kỷ niệm thực sự của người dân địa phương và văn hóa của họ.

14 – Bảo tàng Machiya Monogatari

Bảo tàng Machiya Monogatari (Machiya Monogatari Kan) là một ngôi nhà phố theo phong cách Machiya nằm ở thành phố Yamatokoriyama, tỉnh Nara. Khu phức hợp được xây dựng vào năm 1924 và là một công trình kiến ​​trúc 3 tầng bằng gỗ quý hiếm, ban đầu là một nhà thổ và là một phần của khu đèn đỏ hợp pháp được gọi là “Yukaku”. Tuy nhiên, nó đã ngừng hoạt động vào năm 1958 sau khi ban hành luật Chống mại dâm. Sau đó, các phòng được sử dụng làm chỗ ở và cho thuê.

Nhờ xây dựng vững chắc, tòa nhà đã được bảo quản tốt và vẫn ở trong tình trạng tuyệt vời. Nó thể hiện vẻ đẹp thẩm mỹ của kiến ​​trúc Yukaku, kết hợp các kỹ thuật kiến ​​trúc đặc biệt như cửa sổ ngang được thiết kế phức tạp (ranma) và các phòng nhỏ với tay nghề thủ công theo phong cách sukiya chất lượng cao. Vào năm 2014, nó đã được chỉ định là tài sản văn hóa vật thể đã đăng ký.

Kể từ ngày 10/1/2018, tài sản văn hóa vật thể đã đăng ký “Nơi ở cũ của gia đình Kawamoto” đã được chuyển đổi thành “Bảo tàng Machiya Monogatari” và mở cửa cho công chúng. Ngoài ra còn có một cửa hàng quà tặng cafe nhỏ bên trong và có nhiều hướng dẫn viên tình nguyện sẵn sàng dẫn du khách đi khắp nơi, cung cấp cho du khách về lịch sử của tòa nhà…

15 – Bảo tàng Sankokan

Bảo tàng Sankokan của Đại học Tenri được thành lập với tên gọi “Phòng tư liệu tham khảo ở nước ngoài” vào năm 1930 để “mở rộng kiến ​​thức về lối sống và lịch sử của người dân từ các khu vực khác nhau trên thế giới” bằng cách thu thập, bảo quản và trưng bày các hiện vật liên quan đến dân tộc học, khảo cổ học và giao thông vận tải.

Triển lãm cố định của bảo tàng trải rộng trên 3 tầng và 3.000 hiện vật từ bộ sưu tập phong phú của bảo tàng (khoảng 300.000 hiện vật) được trưng bày. Triển lãm theo mùa và đặc biệt được tổ chức 3-4 lần một năm, bao gồm hội thảo, buổi hòa nhạc bảo tàng và bài giảng.

16 – Bảo tàng Dân gian Phương Đông

Đây là một bảo tàng tư nhân trưng bày bộ sưu tập các vật liệu dân gian và các vật phẩm khác do người sáng lập và giám đốc đầu tiên, Toyokatsu Tsukumo (1894-2004) sưu tầm. Tsukumo bắt đầu quan tâm đến văn hóa dân gian khi đồng hành cùng nhà nhân chủng học và học giả nổi tiếng về văn hóa Nhật Bản, Tiến sĩ Frederick Starr trong chuyến du hành của mình. Tiến sĩ Starr và Toyokatsu leo ​​lên núi Phú Sĩ thậm chí còn được ghi lại trong truyện tranh của Ippei Okamoto, cha của Taro Okamoto, người đã thiết kế Tháp Mặt trời nổi tiếng.

Vào thời điểm du lịch nước ngoài không phổ biến, Toyokatsu Tsukumo đã đi khắp thế giới và thu thập những cổ vật quý hiếm, đặc biệt có giá trị đối với mối quan hệ của chúng với thời hiện đại. Các cuộc triển lãm được chia thành 3 loại: tư liệu dân tộc Nhật Bản; tư liệu dân tộc nước ngoài; bộ sưu tập tư nhân của Tsukumo nằm trong “Hang động hình ảnh của vạn vật trong vũ trụ”.

Nằm trong một tòa nhà theo phong cách Phục hưng được coi là tiên tiến nhất vào thời điểm xây dựng, tòa nhà hiện đã gần 100 năm tuổi. Nó có cửa sổ kính màu và ban đầu có mái bằng kính. Bảo tàng Tổ chức Phương Đông là một điểm đến hấp dẫn cho những ai quan tâm đến nghiên cứu dân gian, nhân chủng học và lịch sử văn hóa. Bộ sưu tập phong phú và cách tiếp cận chủ đề độc đáo của bảo tàng khiến bảo tàng trở thành một trải nghiệm hấp dẫn và kích thích tư duy.

Hãy Book Tour Nhật Bản và cùng chúng tôi “cất cánh ước mơ” khám phá vẻ đẹp muôn màu của “xứ sở hoa anh đào” trong chuyến hành trình đến các bảo tàng hấp dẫn ở tỉnh Nara, chắc chắn chúng sẽ mang đến cho du khách những trải nghiệm hấp dẫn nhất!

10 món đặc sản nhất định phải thử khi đặt chân đến tỉnh Nara, Nhật Bản

Tỉnh Nara từng là kinh đô một thời của Nhật Bản. Nara không chỉ được nhắc đến với hình ảnh của những ngôi đền thờ cổ kính, những chú nai đáng yêu bước lững thững khắp nơi mà còn bởi những món ăn đặc sắc, mang đậm nét văn hóa vừa nho nhã vừa cổ xưa.

Tỉnh Nara nằm ở khu vực đồng bằng, được thiên nhiên ưu ái cho khí hậu ấm áp, đất đai màu mỡ, cộng thêm sự chênh lệch nhiệt độ khá lớn giữa ngày và đêm nên rất thích hợp cho việc trồng trọt các loại nông sản. Vì vậy, từ xưa ngành nông nghiệp ở tỉnh Nara đã rất phát triển. Rau Yamato, trà Yamato, gạo Yamato (tên gọi cũ của Nara là “Yamato”) từng là nền tảng cho sự phát triển của văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

Tuy số lượng sản xuất nông nghiệp và diện tích đất nông nghiệp của tỉnh Nara không lớn, nhưng trong những năm gần đây, ngành nông nghiệp của tỉnh đang phát triển đa dạng hơn, bằng cách áp dụng triệt để các kỹ thuật trồng trọt tiên tiến và sản xuất nhiều mặt hàng với số lượng nhỏ. Ví dụ, nhiều loại rau được sản xuất trong tỉnh đang trở nên phổ biến hơn với thương hiệu “rau Yamato”, hay “Kotoka” đã được đăng ký làm thương hiệu dâu tây vào năm 2011, rồi còn có giống gạo Kodai lâu đời… Sự kết hợp của các sản phẩm nông nghiệp cổ xưa và tân thời là yếu tố giúp cho văn hóa ẩm thực của tỉnh Nara trở nên đa dạng, phong phú hơn.

So với các tỉnh khác, ẩm thực của tỉnh Nara có hương vị dịu nhẹ và ít thịt. Nguyên nhân có thể là do phần lớn văn hóa ẩm thực của tỉnh bắt nguồn từ các đền chùa. Sau đây, chúng ta hãy cùng điểm qua một số món đặc sản tại tỉnh Nara:

1 – Kakinoha Sushi

Tương truyền rằng, bắt đầu từ thời Edo, ngư dân đã tìm ra cách để bảo quản những loại cá trong thời gian dài. Thông thường, để bảo quản cá, người dân thường dùng muối để ướp cá. Thế nhưng, thời gian di chuyển cá đến Nara là khá dài, khi đến nơi cá sẽ trở nên rất mặn. Điều này sẽ gây khó khăn trong việc chế biến cá, điều đó cũng đồng nghĩa chất lượng món ăn cùng vì thế mà suy giảm. Do đó, người dân Nara đã thái cá thành những lát rất mỏng, đặt lên cơm và gói bằng lá hồng (người ta gọi là đó là “Kakinoha Sushi” – Sushi cuộn lá hồng). Đây là loại lá có tác dụng kháng khuẩn nên có thể giúp miếng Sushi luôn tươi ngon, bảo đảm chất lượng. Ngoài ra, lá hồng khi hòa quyện với Sushi sẽ tạo ra một hương vị rất lạ, rất đặc biệt. Bắt đầu từ đây, Sushi cuộn lá hồng đã trở thành đặc sản của tỉnh Nara xinh đẹp.

Trải qua nhiều thời kỳ khác nhau, món ăn này ngày càng phát triển và phổ biến hơn trước, trở thành một trong những đặc sản của ẩm thực Nara. Người ta đã dùng giấm và gạo để lên men trong quá trình chế biến, nguyên liệu sử dụng càng ngày càng phong phú (cá thu, cá hồi, cá tráp, tôm,…). Vỏ bọc ở bên ngoài cũng được trang trí cầu kỳ và đẹp hơn.

2 – Tenobe Somen

Tỉnh Nara cũng là nơi sản sinh ra món mì Somen với sợi trắng và mỏng. Món mì được làm tại quận Miwa, thuộc thành phố Sakurai, tỉnh Nara từng được biết với cái tên “Miwa Somen”. Nơi đây đã nổi tiếng từ thời Edo, và được liệt kê trong cuốn sách “Đặc sản vùng miền Nhật Bản” là món mì Somen ngon nhất tại “xứ Phù Tang”.

Lý do tạo nên hương vị thơm ngon của món mì Somen tại đây là công nghệ xay bột và lúa mì chất lượng cao của tỉnh Nara. Do hương vị vốn có của sợi mì Somen rất mộc mạc, đơn giản nên rất phù hợp để chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Công thức phổ biến nhất của Tenobe Somen là thêm nước tương, nước luộc rong biển và rượu Sake ngọt vào mì, cho thêm chút hành lá thái nhỏ, gừng, rong biển và bột gừng để tạo ra nhiều hương vị khác nhau. Vào mùa hè, Tenobe Somen thường được ăn lạnh, đi kèm với Shoyu và Dashi.

3 – Ramen Nara

Ở Nhật Bản có rất nhiều loại mì nổi tiếng như: Udon, Soba, Somen,… Nhưng đến với vùng đất Nara thì món mì Ramen mới là món ăn “thần thánh”. Ramen rất đa dạng, chúng có nhiều loại khác nhau như: Tonkotsu, Tsukemen, Miso,… và làm từ rất nhiều hương vị đặc biệt. Sợi mì chia làm 3 kiểu: mì tươi, mì khô, mì ăn liền. Hương vị của mì là sự kết hợp giữa Dashi (xương heo, xương bò, xương cá,..) và Tare (Shio, Shoyu, Miso). Sợi mì Ramen tương đối khác biệt so với những loại mì khác, mì Ramen được làm từ lúa mì, nước, muối và nước tro tàu. Đặc biệt, nước tro tàu có công dụng quan trọng hơn cả, chúng sẽ làm sợi mì dai hơn, hương vị sẽ thơm ngon và màu sắc sẽ trở nên hấp dẫn.

Trong các biến thể của mì Ramen tại tỉnh Nara, có lẽ món mì Tenri Ramen được bắt nguồn từ thành phố Tenri của tỉnh Nara lại nổi tiếng hơn cả. Tenri Ramen với nước súp có màu đỏ tươi đặc trưng, chứa nhiều cải thảo, tương đậu cay và tỏi. Thoạt nhìn trông món mì có vẻ cay, nhưng cải thảo chứa nhiều nước sẽ giúp làm dịu vị cay trong súp. Hương vị đậm đà dễ “gây nghiện” này khiến thực khách một khi đã ăn là không thể ngừng lại.

4 – Thịt gà Yamato

Trước Thế chiến II, tỉnh Nara là một trong 3 vùng chăn nuôi gà lớn nhất Nhật Bản. Những người nông dân ở đây hành nghề nuôi gà như một công việc phụ. Thịt gà Yamato (Yamato Kashiwa) nổi tiếng ở vùng Kansai Nhật Bản bởi hàm lượng chất béo vừa phải và độ săn chắc của thịt.

Sau khi Thế chiến II kết thúc, sự tồn tại của loại thịt này đã từng biến mất một lần. Nhưng cho đến năm 1982, thịt gà Yamato lại một lần nữa lưu hành trên thị trường, đánh dấu cho sự trở lại của giống gà quý.

5 – Kuzu Mochi

Bánh Mochi là một trong những đặc sản nổi tiếng nhất của ẩm thực “xứ sở hoa anh đào”. Mochi có kết cấu khá giống với bánh giầy của Việt Nam nhưng nhỏ và dai hơn rất nhiều. Nhân bánh Mochi thường được làm từ bột đậu đỏ hoặc bột đậu nành nên sẽ có phần hơi ngọt. Món ăn độc đáo này có lịch sử lâu đời ở Nara và thậm chí tới tận bây giờ, khách du lịch còn hay vây quanh các cửa hàng nổi tiếng như Nakatanidou để chứng kiến cách tạo hình Mochi theo kiểu truyền thống là dùng búa gỗ để giã gạo.

Đối với những người sành ăn Mochi, chắc chắn món Kuzu Mochi của Nara sẽ không thể không có trong danh sách thưởng thức của họ. Thay vì gạo, Kuzu Mochi được làm từ hai thành phần khá đơn giản là: tinh bột Kuzu và nước. Kuzu Mochi ngon nhất khi ăn kèm với mật mía đặc, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa độ ngọt đặc trưng của mật mía với độ dai nổi tiếng của Kuzu Mochi.

6 – Senbie

Đây là món ăn được du nhập từ Trung Quốc nhưng hiện tại lại rất nổi tiếng ở Nara. Lý do Senbei trở thành đặc sản của Nara là bởi vì nó được du nhập từ thời kỳ Nara. Lúc này, những chiếc Senbei có hình dạng vô cùng đơn giản, cách chế biến cũng không có gì đặc biệt. Đó chỉ là sự kết hợp giữa bột mì và đường. Thế nhưng, qua các thời kỳ khác nhau, loại bánh gạo này ngày càng có sự sáng tạo trong cách chế biến.

Cho đến thời điểm này, loại bánh Senbei được chế biến từ bột gạo hoặc bột mì, được nướng chín trong lò hoặc trên bếp củi. Bánh có rất nhiều hình dạng, kích thước, màu sắc và hương vị khác nhau (trứng, bơ, chocolate, gạo,…). Trong đó, mùi thơm của gạo trở thành nét đặc trưng của loại bánh này. Với sự hấp dẫn từ Senbei, du khách nên thưởng thức nó khi đặt chân đến Nara.

7 – Narazuke

Đây là món dưa chua truyền thống của vùng Nara đã có lịch sử hơn 1.300 năm. Narazuke được làm bằng cách ướp bầu, dưa chuột, gừng và các loại rau khác trong Sake Kasu – được từ quá trình chế biến rượu Sake (Kusuzuke). Đặc biệt hơn, để đạt đến độ “chín” của hương vị, Narazuke phải được ngâm muối trong vòng 3 năm. Có thể thấy được một điều thú vị rằng so với vài hớp rượu Sake không quá 3 giây thì người Nhật phải đợi những 3 năm ròng để có những miếng dưa muối Narazuke vừa giòn vừa thơm.

Tại một số cửa hàng, Narazuke cũng được làm từ các nguyên liệu khác như: hồng, củ ngưu bàng, cà rốt, hành tây, dưa và măng. Narazuke giòn bên ngoài, mềm bên trong, cùng vị ngọt nhẹ và hương thơm của rượu Sake, tạo ra sự kết hợp hoàn hảo khi ăn với cơm trắng.

8 – Chagayu

Nara không chỉ là nguồn cội của rượu Sake cổ xưa, nơi đây còn có một truyền thống gắn liền với trà xanh, đặc biệt là trà Yamato huyền thoại được cho là có từ những năm 800-810. Tương truyền rằng, có một nhà sư tên là Kuukai đã mang những lá trà tươi từ Trung Quốc trở về Nhật Bản, và sau đó, người dân Nara đã trở nên phát cuồng với thức uống làm từ những chiếc lá màu xanh này, đến nỗi xuất hiện một nền văn hóa độc đáo xung quanh việc thưởng thức trà. Sau này, một cư dân của Nara là Murata Jukou đã phát triển văn hóa đó thành nguyên mẫu của Trà đạo hiện đại.

Một trong những cách sử dụng lâu đời nhất của thức uống này là ở dạng cháo gạo gọi là “Chagayu”. Chagayu được làm từ gạo, nước và trà Hojicha. Sau khi đun sôi nước, túi trà Hojicha được cho vào trong vài phút để nước trà ra màu. Tiếp theo lấy trà ra và cho gạo vào đun sôi khoảng 10 phút. Cuối cùng, tắt bếp và đậy nắp lại để hầm cháo trong vài phút.

Đã từ rất rất lâu, món Chagayu này luôn có một kết nối vô cùng mãnh liệt với người dân Nara. Một người dân Nara “chính hiệu” sẽ luôn bắt đầu một ngày mới với một bát Chagayu ở trên bàn ăn!

9 – Pudding Mahoroba Daibutsu

Món ăn này nổi tiếng có hương vị thơm ngon, tinh tế và không chứa chất phụ gia. Món Pudding có nhiều hương vị Nhật Bản truyền thống như: vị kem trứng, vị Yamatocha (loại trà xanh đặc biệt của Nara), vị hoa anh đào Nara, vị Sakuranbo (quả cherry) và nhiều vị khác nữa. Do đó, du khách có thể thỏa thích chọn hương vị mình mong muốn. Mặc dù món Pudding này được sản xuất là để mang về nhà nhưng trong cửa hàng chính cũng có một góc phục vụ để du khách thưởng thức ngay tại cửa hàng.

10 – Đá bào Kakigori

Nguồn gốc của món đá bào Kakigori bắt nguồn từ thời đại Nara (710-794). Đền Himuro, nơi từng cống nạp băng cho hoàng gia và được gọi là “thánh địa băng”, hiện vẫn được các nhà sản xuất băng, đá tại Nhật tín ngưỡng. Cũng chính vì vậy mà trong những năm gần đây, có rất nhiều món đá bào mới lạ đang được cho ra mắt tại thành phố Nara. Ngoài ra, sự kiện quy tụ các cửa hàng đá bào nổi tiếng cũng được tổ chức hàng năm, với sự xuất hiện của cửa hàng đá bào nổi tiếng cũng khiến nơi đây nghiễm nhiên trở thành “thánh địa” của món đá bào mát lạnh! Trong số đó, đặc biệt nổi tiếng là cửa hàng Hoseki-bako. Đây là cửa hàng mà du khách không thể bỏ qua khi đặt chân đến tỉnh Nara, bởi món đá bào bắt mắt, ngon miệng cùng nguyên liệu đặc trưng của tỉnh Nara sẽ làm du khách ngất ngây, sảng khoái vào những ngày hè oi ả.

Không chỉ có thế, tỉnh Nara còn “níu chân” lữ khách gần xa bởi các đặc sản hấp dẫn khác như: bánh Dango, Shiruko, khoai tây chiên vị chocolate Royce, Kare Raisu,… Tất cả như đang mời gọi du khách đến thưởng thức trong chuyến du lịch Nhật Bản!

Kiến trúc độc đáo của 12 đền chùa ở tỉnh Nara, Nhật Bản

Nara là thủ đô của Nhật Bản đến năm 784, và đây cũng là thủ đô đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản. Cố đô Nara rất nổi tiếng với các kiến trúc độc đáo của các ngôi chùa, đền thờ và khiến du khách không thể nào bỏ sót nơi nào khi đến với vùng đất này.

Cùng quay lại lịch sử Nhật Bản, vào thế kỷ VIII, thời kỳ Nara, đây là thời kỳ đạo Phật phát triển mạnh mẽ. Với niềm tin, càng nhiều đền chùa thì đất nước sẽ ngày càng vững chắc, người dân sẽ được sống trong sự bảo hộ của Phật pháp, vì thế những ngôi chùa cứ liên tục được xây dựng vào thời Nara.

Thêm vào đó, đây là thời kỳ bang giao với Trung Quốc tốt đẹp, Nhật Bản đã tiếp thu được những thành tựu về xây dựng, điêu khắc, và những sản phẩm văn hóa nghệ thuật của Trung Quốc cũng được Nhật Bản phát huy lên. Chính vì thế, ngày nay, du khách sẽ bắt gặp sự tương đồng, có chiều hướng giống nhau tại các ngôi chùa của Cố đô Nara và được xếp vào tài sản quốc gia của đất nước Nhật Bản.

Chùa Horyu-ji

Horyu-ji là quần thể chùa hoàn toàn bằng gỗ được bảo tồn hoàn toàn ở Nhật Bản. Horyu-ji dịch theo nghĩa đen là “Chùa Phật pháp hưng thịnh” là một ví dụ tuyệt vời về kiến ​​trúc của thời kỳ Asuka từ năm 552 đến năm 645. Trên thực tế, nơi đây chứa đựng nhiều tác phẩm nghệ thuật bậc thầy bao trùm toàn bộ lịch sử Nhật Bản.

Được xây dựng vào năm 607 với tư cách là một trong 7 ngôi chùa lớn của Nara, Horyu-ji trở thành trung tâm Phật giáo vĩ đại ở Nhật Bản, từ đó đức tin mới được truyền bá khắp đất nước (vào thời đó, con đường từ Triều đình đến bờ biển đi qua khu đền thờ).

Trong chùa giá trị nhất là các pho tượng cùng nhiều đồ mỹ nghệ điêu khắc bằng gỗ và kim loại. Đặc biệt là Tượng Quan Âm Cứu thế (tượng Phật Quan Âm đứng) là bảo vật của quốc gia, bình thường sẽ không tham quan được nhưng hàng năm vào mùa xuân (từ 11/4 đến 18/5) và mùa thu (từ 22/10 đến 23/11) sẽ đặc biệt được công khai cho khách tham quan nên du khách hãy thử kết hợp đến thăm chùa vào thời gian này xem nhé! Đến với ngôi chùa này, du khách cũng không thể bỏ qua một số kiến trúc gỗ quan trọng như: Tòa Kim Đường, tháp 5 tầng, cổng trung môn và các hành lang.

Chùa Kofuku-ji

Khu phức hợp Chùa Kofuku-ji bao gồm 175 tòa nhà vào thời hoàng kim. Công trình được thành lập vào năm 669 và các tòa nhà còn sót lại bao gồm sảnh hình bát giác được gọi là Nan-endo. Được xây dựng vào năm 813, đây là nơi có bức tượng Fukukenjaku-Kannon được tạc vào năm 1188 cùng với những bức tượng rất tinh xảo về 4 vị thần bảo vệ thiên thể và 6 vị tổ của giáo phái Hosso.

Phía trước sảnh là một chiếc đèn lồng bằng đồng từ thế kỷ IX với dòng chữ được cho là của Kobo-daishi cũng như một ngôi chùa 3 tầng. Một tòa nhà đáng chú ý khác là Sảnh phía Bắc (Hoku-endo) có hình bát giác và được xây dựng cho Hoàng hậu Gensho vào năm 721 và nổi tiếng với bức tượng Miroku-bosatsu bằng gỗ từ thế kỷ XIII. Đừng quên ghé thăm hội trường phía Đông (To-kondo) với bức tượng Yakushi-nyorai thế kỷ XV cùng với một bức tượng thế kỷ thứ VIII cũ hơn!

Chùa Yakushi-ji

Yakushi-ji là ngôi chùa chính của Giáo phái Hosso, được hoàn thiện vào năm 680 bởi Hoàng đế Tenmu để cầu nguyện cho vợ mình là Hoàng hậu Jito khỏi bệnh. Ngôi chùa này được xây dựng theo kiểu kiến trúc Cung điện rồng nhưng đã bị phá hủy bởi những thảm họa do thiên nhiên và con người gây ra. Đến năm 1976, khu vực đền thờ Hakuho (Hakuho Garan) đã được khôi phục lại nguyên vẹn.

Cấu trúc của khu phức hợp chùa được bố trí theo lối phong cách Yakushi, bao gồm nhiều tòa nhà cũng như tượng Phật được công nhận là Bảo vật quốc gia hoặc Tài sản văn hóa quan trọng của Nhật Bản. Trong đó, sảnh chính Kondo với mái nhà được lợp bằng ngói đúc và nung là nơi lưu giữ các hình ảnh chính của ngôi chùa. Nơi đây lưu giữ những bức tượng Phật đẹp nhất thế giới là Bộ ba Dược sư gồm: Phật Dược sư, Nhật Quang Bồ Tát và Nguyệt Quang Bồ Tát, được làm từ 20 tấn đồng (ban đầu được mạ vàng) và là Kho báu quốc gia.

Hai ngôi chùa Đông và Tây là điểm đặc biệt của Yakushi-ji. Chùa Tây nằm bên cạnh sảnh chính và đối điện với chùa Đông, được xây dựng lại vào năm 1981 theo hình dạng của một bảo tháp với cấu trúc vòm trắng, chứa các mảnh xương của Đức Phật. Tại chùa Tây, hành trình giác ngộ của Đức Phật từ năm 35 tuổi đến khi qua đời ở tuổi 80 được nhà điêu khắc Nakamura Shinya thể hiện bằng những tấm phù điêu làm bằng đồng. Màu sắc của chùa Tây rực rỡ với đỏ và xanh, tương phản với chùa Đông, giúp gợi nhớ về thời kỳ hoàng kim của Yakushi-ji. Chùa Đông cao 33,9m là công trình bằng gỗ nguyên bản duy nhất còn tồn tại sau 1.300 năm. Chùa Đông có cấu trúc 3 tầng nhưng dường như có đến 6 mái với mái trên cùng và mái lớp thứ 2 là thật, còn những mái còn lại là mái hắt hay mái nghiêng. Những mái nhà này có sự chồng chéo lớn nhỏ tạo nên vẻ đẹp nhịp nhàng. Trên đỉnh Chùa Đông còn có một tháp nhọn bằng kim loại độc đáo là ví dụ duy nhất còn sót lại về kiến ​​trúc Phật giáo của thế kỷ thứ 7.

Ngoài ra, Chùa Yakushi-ji còn có những bức tượng Phật và tòa nhà có giá trị lịch sử và văn hóa cao như: tượng Bộ ba Phật Di Lặc (Tài sản văn hóa quan trọng), tượng Tứ đại Thiên Vương (Tài sản văn hóa quan trọng), tượng Quan Âm Bồ Tát (Kho báu quốc gia), Tojindo (thiền đường lâu đời nhất Nhật Bản), Bussokudo với phiến đá có dấu chân của Đức Phật, tháp chuông với quả chuông Hàn Quốc và kho báu chứa hai bức tranh đẹp về Kichijo-ten, nữ thần sắc đẹp và một linh mục Trung Quốc.

Chùa Todai-ji

Chùa Todai-ji (Đông Đại Tự) là ngôi chùa bằng gỗ được coi là lớn nhất thế giới và là một trong những thánh địa Phật giáo quan trọng nhất ở Nhật Bản. Ngôi chùa được xây dựng lần đầu tiên vào năm 715 theo yêu cầu của Thiên hoàng Shomu. Thiên Hoàng Shomu (trị vì 724-749) là vị vua tôn sùng Phật giáo, để cầu mong đất nước thái bình, quốc thái dân an, ông đã cho xây dựng ngôi chùa này tại Kinh đô Nara, vừa là Tổng hành dinh quốc gia, vừa là trung tâm tôn giáo của cả nước.

Khi chiến tranh nổ ra, Chùa Todai-ji đã bị tàn phá hoàn toàn. Lần xây dựng lại thứ nhất là vào năm 1183 nhưng sau đó cũng bị chiến tranh phá hủy. Ngôi chùa được xây dựng lại lần thứ 2 vào năm 1692, nhưng có quy mô, kích thước nhỏ hơn ban đầu, được bảo tồn đến tận ngày nay.

Chùa Todai-ji có rất nhiều kiến trúc độc đáo, ví dụ Cổng Sanmon lớn nhất Nhật Bản, Pháp Hoa điện với những bức tượng tuyệt đẹp đặt cạnh nhau, đặc biệt là Đại Phật điện, nơi đặt bức tượng Phật Todai-ji Rushana khắc họa hình ảnh Đức Phật Đại Nhật Như Lai (Đức Phật của ánh sáng). Bức tượng Phật cao đến 14,98m, khuôn mặt tượng Phật dài 5,33m, đôi mắt 1,02m, mũi cao 0,5m, đôi tai dài 2,54m với trọng lượng khoảng 550 tấn. Tư thế Đức Phật giơ lòng bàn tay phải lên hướng ra phía trước trong khi đặt tay trái lên đầu gối với lòng bàn tay ngửa lên trên mang ý nghĩa là Ngài dùng tay phải truyền sức mạnh cho chúng sanh đồng thời dùng tay trái để hứa sẽ đáp ứng lời cầu nguyện của họ. Phần thân chính của Đức Phật đã được tu sửa nhiều lần trong nhiều năm, nhưng phần đài sen được sử dụng làm đế và cả hai đầu gối vẫn giống như khi chúng được làm ra lần đầu tiên.

Đền Hasedera

Hasedera được xem là ngôi đền đứng đầu của trường Toyoyama thuộc Giáo phái Shingon và là ngôi đền thứ tám của Hành hương Saigoku Kannon. Không chỉ có thế, Đền Hasedera còn được biết đến là “ngôi đền hoa” nơi mà du khách có thể tận hưởng trọn vẹn không khí của bốn mùa trong năm.

Đền Hasedera với tên đầy đủ là “Kaikousanjijyoin”, được xây dựng từ năm 736. Nơi đây nổi tiếng với tượng Quan Âm Bồ Tát Kannon 11 mặt cao 9.18m và được coi là tượng chạm khắc bằng gỗ lớn nhất Nhật Bản. Nhưng khi vào mùa xuân thì Hasedera được gọi là “Đền hoa” với khoảng 1.000 cây anh đào Yoshino và hoa anh đào hoang dã nở rộ trong khuôn viên rộng lớn, du khách đến đây có thể ngắm hoa anh đào vào khoảng thời gian lý tưởng là từ đầu tháng 4 đến cuối tháng 4.

Về tổng thể, Đền Hasedera là một không gian thanh tịnh yên bình tạo một cảm giác thoải mái, thanh thản từ âm thanh của tiếng nước chảy và màu xanh của cây cối xung quanh đem đến. Bên trong có rất nhiều nơi để du khách tham quan như: điện chính, điện Amida, sảnh Jizoudo, sảnh Bentendo, miếu thờ Inari, con đường đi dạo bộ hai bên có quang cảnh đẹp, bảo tàng Kannon, chòi quan sát. Ở điện chính, nơi có bức tượng Phật to và uy nghiêm. Ngoài ra, Tượng thần Nio được tôn trí ở hai bên cổng tháp, và tượng thần Shaka Sanson 16 Rakan được tôn trí ngay trên tháp rất đáng để du khách dành thời gian nhìn ngắm.

Chùa Toshoda-ji

Được thành lập vào năm 759, Toshoda-ji được xây dựng làm ngôi chùa chính trong số 30 ngôi chùa của Giáo phái Ritsu. Trong quá khứ, Chùa Toshodai-ji đã phát triển mạnh mẽ, rực rỡ và được xem như trụ sở đầu tiên của trường phái Phật giáo Ritsu-shu. Ngôi chùa do nhà sư Jianzhen thời Đường ở Trung Hoa chủ trì việc xây dựng và đây cũng là nơi ông sống trong những năm cuối đời.

Ngày nay, mặc dù chỉ có hai trong số các tòa nhà ban đầu còn tồn tại là “Sảnh chính” và “Giảng đường” nhưng địa điểm này vẫn giữ được phần lớn bố cục ban đầu và rất thú vị để khám phá.

Hội trường chính còn được gọi là “Hội trường vàng cổ điển” (Kondo) là ví dụ lớn nhất và tốt nhất về kiến ​​trúc Tempyo còn tồn tại ở Nhật Bản. Nó nổi tiếng với phòng trưng bày rộng lớn có nhiều cột và bức tượng Rushana-butsu ngồi lớn và vầng hào quang tráng lệ của nó được trang trí bằng 864 vị Phật nhỏ.

Giảng đường (Kodo) cũng đáng để khám phá và có nhiều tác phẩm điêu khắc tinh xảo, bao gồm một số được chạm khắc từ một mảnh gỗ bách. Các tòa nhà đáng chú ý khác là Khu của linh mục (Higashimuro), Hội trường giáo phái (Raido) và Tháp trống (Koro), nơi tổ chức lễ hội Uchiwa-maki vào tháng 5 hàng năm.

Đền Kasuga Taisha

Ngôi đền này nằm bên trong Công viên Nara bao quanh bởi khung cảnh cánh rừng nguyên sinh của núi Kasuga. Nơi đây đã được công nhận làm khu di sản văn hóa thế giới và là mộ trong những “Di tích lịch sử của thành phố Nara”. Ngôi đền được xây dựng trong thời kỳ Nara với mục đích bảo trợ cho Cung điện Heijo-kyo và là nơi cư dân đến để cầu mong sự sung túc, ấm no. Truyền thuyết kể rằng vị thần bảo hộ đã cưỡi một con hươu đến nơi đây nên hươu nai trở thành một con vật linh thiêng được sùng bái ở Nara.

Đền Kagusa Taisha được xây dựng vào năm 768 bởi lãnh chúa của tộc Fujiwara hùng mạnh. Ngôi đền này thờ phụng 4 vị thần khác nhau gồm: Takemikazuchi-no-Mikoto (Thần Sấm và Kiếm) từ Đền Kashima của tỉnh Ibaraki; Futsunushi-no-Mikoto (Thần Chiến binh) từ Đền Katori của tỉnh Chiba; Nam thần Amenokoyane-no-Mikoto (tổ tiên của tộc Fujiwara); Nữ thần Himegami từ Đền Hiraoka của tỉnh Osaka.

Kasuga Taisha nổi tiếng là ví dụ điển hình nhất cho phong cách kiến trúc Kasuga-zukuri, xuất hiện từ đầu thế kỷ VIII và phối trộn mái nhà theo phong cách Trung Quốc được trang trí màu đỏ, vàng và màu đỏ son. Một mái dốc nhẹ nhàng kéo dài ở mặt trước của tòa nhà cũng là cấu trúc của phong cách này.

Sự hài hòa giữa thiên nhiên và kiến trúc là một trong những nét nổi bật nhất của Đền Kagusa Taisha. Cụ thể, các cột sơn mài, những bức tường trắng và mái gỗ bách Hinoki nổi bật giữa màu xanh của khu rừng xung quanh đã tạo nên bối cảnh ăn ảnh, thu hút nhiều nhiếp ảnh gia đến đây tác nghiệp.

Bao quanh gần như tất cả 4 phía của Đền Kasuga Taisha là các tu viện đã được chỉ định là những Tài sản văn hóa quan trọng. Tu viện phía Nam dài 42m, bắt đầu từ trung tâm cổng phía Nam Nanmon; tu viện phía Đông dài 37m với cổng Yogo ở giữa; tu viện phía Tây dài 57m và có 3 cổng: Keiga, Seijo và Naishi; tu viện phía Bắc dài 27m và kết nối với tu viện phía Tây.

Một địa điểm nổi tiếng khác trong khuôn viên Đền Kasuga Taisha là Vườn thực vật “Shinen Man’yo” với khoảng 300 loại thực vật. Đặc biệt, những bông hoa tử đằng nở từ cuối tháng 4 đến đầu tháng 5 là nét quyến rũ khó cưỡng đối với du khách.

Khuôn viên của ngôi đền cũng là nơi có Bảo tàng Kasuga Taisha. Nơi đây hiện đang chứa và trưng bày 354 Kho báu quốc gia thuộc sở hữu của Kasuga Taisha và 1.482 Tài sản văn hóa quan trọng. Đặc biệt, du khách sẽ được chiêm ngưỡng 2 chiếc trống lớn nhất ở Nhật Bản (cao 6,5m) và chiếc gương phản chiếu hình ảnh Kannabi độc đáo.

Chùa Gango-ji

Chùa Gango-ji là một di sản thế giới của Cố đô Nara và cũng là một trong 7 ngôi chùa vĩ đại của Nara. Gango-ji ban đầu đặt tại Asuka, tuy nhiên Hoàng hậu Gensho và Thiên hoàng Shomu đã ra lệnh di dời toàn bộ ngôi chùa đến Nara và xây dựng lại. Dù ngôi chùa đã được chính thức đổi tên thành Gango-ji, nhưng thỉnh thoảng người ta vẫn nhắc đến chùa với tên gọi Asuka của Nara.

Điểm thu hút chính của Chùa Gango-ji là Chính điện. Bao gồm 4 mạn đà la – các tác phẩm nghệ thuật Phật giáo. Tác phẩm lớn nhất trong đó miêu tả khung cảnh thiên đường với trẻ em trên đài hoa sen và các cây báu vật. Nếu tác phẩm này khiến du khách cảm thấy muốn chiêm niệm, bên cạnh mạn đà la là một ký tự tiếng Phạn tượng trưng cho chữ “A” và du khách được khuyến khích thiền định trước chữ cái này. Ngoài ra, trong Chính điện, du khách còn thấy được gần 200 bức tượng Bồ Tát được biết với tên “Jizo” – bên cạnh tượng của 12 vị thần tướng. Ngoài ra còn có vô số bức tượng gỗ khác với tên gọi “Mokuzo”. Nổi bật nhất trong đó là bức tượng Phật A Di Đà to lớn dát vàng lá có từ thế kỷ X.

Phía bên trái Chính điện còn có một điện nhỏ hơn dùng làm bảo tàng. Bên trong là một số những di vật quan trọng nhất của ngôi chùa. Vừa bước vào trong, du khách sẽ không thể rời mắt khỏi tòa tháp nhỏ như thể được dùng làm mô hình cho tòa tháp chùa lớn hơn. Đây là tháp chùa 5 tầng duy nhất mang kích thước bất kỳ còn tồn tại từ giai đoạn thịnh vượng thời Nara.

Chùa Chugu-ji

Chùa Chugu-ji nằm về phía Đông của Horyu-ji, với các kiến trúc thế giới lâu đời bằng gỗ. Người ta cho rằng Chùa Chugu-ji do Thái tử Shotoku dựng lên cho mẹ của mình, Hoàng hậu Anahobe no Hashihito, để bà phát nguyện.

Sảnh chính của Chùa Chugu-ji được xây dựng lại vào năm 1968 nhưng theo lịch sử đã được xây lần đầu vào đầu thế kỷ VII cùng một lúc với Horyu-ji. Điều thu hút ở đây chính là bức tượng bán thân Phật Quan Thế Âm Bồ Tát mỉm cười hiền từ – một kiệt tác đại diện cho văn hóa Phật giáo Hakuho.

Chùa Akishino-ji

Ngôi chùa được xây dựng vào thời Nara theo yêu cầu của Thiên Hoàng Konin. Do được xây dựng trên vùng đất Akishino nằm ở phía Tây Bắc kinh thành Heian nên ngôi chùa này có tên gọi là Akishino-ji. Ở Chánh điện chùa, có bài trí bức tượng Phật được điêu khắc duyên dáng từ thời Kamakura, còn được gọi là “Nàng thơ phương Đông”. Đây là một tài sản văn hóa quan trọng và rất quen thuộc với những người yêu nghệ thuật. Bức tượng này có phần đầu được điêu khắc bằng kỹ thuật thời Nara, từ cổ trở xuống thì điêu khắc theo kỹ thuật thời Kamakura, tuy thế toàn bộ bức tượng lại toát lên vẻ đẹp rất hài hòa.

Chùa Ono-ji

Chùa Ono-ji do Dịch Tiểu Giác – vị tổ khai sáng của phái Tu nghiệm đạo Nhật Bản và đại sư Không Hải sáng lập và xây dựng. Ngôi chùa cổ này có hai cây anh đào 300 tuổi và 30 cây anh đào Shidare-zakura (Sakura cành rủ hay cây anh đào khóc). Nếu đi qua những tán hoa anh đào này, du khách có thể chiêm ngưỡng bức tượng Di Lặc được chạm khắc trên cầu tàu ở bờ đối diện của sông Uda.

Chùa Kinpusen-ji

Đây cũng là ngôi chùa do Dịch Tiểu Giác – vị tổ khai sáng của phái Tu nghiệm đạo Nhật Bản sáng lập. Dịch Tiểu Giác đã tạc hình ảnh vị “Tàng Vương quyền hiện” – vị Phật đặc trưng của Nhật Bản không có nguồn gốc từ Ấn Độ – lên cây hoa anh đào hoang (Yamazakura) ở trong ngôi chùa. Từ đó, cây anh đào núi trong ngôi chùa được tôn sùng như một loài cây linh thiêng trong một thời gian dài. Đây còn là danh lam thắng cảnh được nhiều nghệ sĩ văn học như: nhà thơ Saigyō Hōshi, Matsuo Basho, và Motoori Norinaga ghé thăm.

Một kỳ nghỉ tuyệt vời tại tỉnh Nara vừa được ăn ngon, tham quan nhiều địa điểm thú vị cũng như thăm viếng những đền chùa quả thực là những trải nghiệm tuyệt vời. Bởi vậy hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi để đặt một Tour Nhật Bản và khám phá các hết địa điểm ở trên đây nhé! Chúc các du khách có những chuyến đi như ý và nhiều niềm vui!

Hasedera – Ngôi chùa linh thiêng cổ kính ngập tràn hoa ở Nara, Nhật Bản

Không chỉ nổi tiếng với những cây hoa anh đào nở rộ cả một góc phố, những bãi biển trong xanh, những khu nghỉ dưỡng vui chơi đầy hấp dẫn, Nhật Bản cũng sở hữu vô vàn đền chùa chùa linh thiêng cổ kính đẹp đến mức đầy bất ngờ. Trong đó phải kể đến Chùa Hasedera nằm ở thành phố Sakurai thuộc tỉnh Nara.

Chùa Hasedera là chùa chính của Nhánh Buzan thuộc Chân Ngôn tông. Chùa Hasedera có tên gọi đầy đủ là “Kaikousanjijyoin” nhưng lại thường được người dân địa phương gọi là “Hase Kannon”. Được biết, Chùa Hasedera được xây dựng lần đầu tiên vào năm 686, trong suốt thời gian Phật giáo du nhập vào Nhật Bản. Vào thời điểm đó, một tấm thẻ bằng đồng, được mang sang từ đất liền Châu Á và có hình ảnh tòa tháp, đã được thờ phụng tại đây. 40 năm sau, bức tượng “Quan Âm 11 mặt” – nữ thần đại diện cho lòng từ bi – được chạm khắc từ cây gỗ linh thiêng và cũng được thờ phụng tại đây. Nhà sư chạm khắc bức tượng này đã tạo ra bức tượng thứ hai giống hệt và thả xuống đại dương. Bức tượng thứ hai này đã trôi dạt đến thành phố Kamakura, tỉnh Kanagawa. Đây là lý do tại Kanagawa có ngôi chùa thứ hai cùng tên với ngôi chùa này.

Khi bước vào bên trong khuôn viên chùa, du khách liền được “hòa mình” trong không gian thanh tịnh yên bình tạo một cảm giác thoải mái, thanh thản từ âm thanh của tiếng nước chảy và màu xanh của cây cối xung quanh đem đến. Bên trong có rất nhiều nơi để du khách tham quan như: điện thờ Quan Âm, điện thờ A Di Đà, sảnh Jizoudo, sảnh Bentendo, miếu thờ Inari, con đường đi dạo bộ hai bên có quang cảnh đẹp, Bảo tàng Kannon, chòi quan sát.

Trong điện thờ Quan Âm, du khách sẽ được chiêm bái bức tượng “Quan Âm Bồ Tát 11 mặt” được chạm khắc bằng gỗ lớn nhất Nhật Bản với độ cao khoảng 9,18m. Ngoài ra, còn có điện thờ A Di Đà, do Minamoto Yoritomo – tướng quân đời đầu của mạc phủ Kamakura xây dựng để giải trừ những điều không may. Bức tượng A Di Đà Như Lai được thờ trong điện này và rất quen thuộc với người dân vì được cho là rất linh ứng trong việc giải trừ những điều xui rủi.

Nyomon là cổng chính của Chùa Hasedera đồng thời cũng là cổng của mái ngói Irimaya-zukuri. Đi qua cổng Niomon, du khách sẽ thấy một đoạn đường leo kéo dài dẫn đến chính điện. Đây được xem là một trong những khung cảnh mang nét đặc trưng cho Hasedera, và có tổng cộng 399 bậc thang được chia thành 3 hành lang, trên, giữa và dưới. Kèm thêm đó là điểm nhấn với chiếc đèn lồng hình Hase đầy phong cách được treo trên trần nhà.

Ngoài ra, Tượng thần Nio được tôn trí ở 2 bên cổng tháp, và tượng thần Shaka Sanson 16 Rakan được tôn trí ngay trên tháp. Nơi đây như một không gian huyền ảo với những bức tượng nhỏ để thờ các vị thần. Bên cạnh đó, xung quanh khu vườn có tượng Nagomi Jizo với miệng cười tủm tỉm và tượng Ryoen Jizo.

Khi đến với Chùa Hasedera, du khách đừng quên ngắm nhìn màu xanh mướt của cây cối trên “Hội trường chính”. Hội trường chính” nằm trên sườn đồi của núi Hase ở Hase-dera nơi chứa đựng những bảo vật quốc gia.

Vào buổi trưa, cảnh vật xung quanh tĩnh lặng như chỉ để lắng nghe tiếng vỏ ốc xà cừ do các nhà sư thổi vang cùng lúc với tiếng chuông ở tháp chuông bên cạnh, một không gian thanh tịnh đậm chất cổ kính.

Tầng Midori ở nơi đây cũng là một trong những địa điểm lý tưởng để chụp ảnh được rất nhiều du khách biết đến. Hình bóng của bức tượng Pindola với nền xanh tươi mát phản chiếu trên sàn của nhà nguyện khiến du khách vô cùng ấn tượng. Hình bóng của tượng Pindola cùng với nền xanh mát của lá cây tạo cho du khách cảm giác sảng khoái, thư thái và tỏ lòng thành kính trước nơi linh thiêng này. Du khách đến đây sau khi thắp hương xong đều nhẹ nhàng đặt tay lên sờ bức tượng bởi hầu hết họ đều tin rằng tượng Pindola Bharad được cho là có công tiêu trừ bệnh tật. Vào mùa thu, sàn của nhà nguyện bỗng trở thành một “cây phong sàn” màu đỏ khi những cây cối xung quanh bắt đầu chuyển mình thay lá. Khung cảnh lúc này thật sự ấn tượng mà du khách chắc chắn sẽ bị mê mẩn.

Sau khi ghé thăm sàn nhà nguyện, du khách hãy lên trên và ngắm nhìn toàn cảnh khu vực Honbo và Niomon từ ban công nhô ra ở sảnh chính. Chính nơi đây là địa điểm vô cùng lý tưởng để ngắm trọn vẹn phong cảnh đẹp nhất của Hasedera. Đây cũng là một địa điểm chụp ảnh vô cùng đẹp với khung cảnh xung quanh là hoa anh đào.

Sau khi mùa hoa anh đào kết thúc, Chùa Hasedera lại tổ chức Lễ hội Botan hay còn gọi là “Lễ hội hoa mẫu đơn” từ giữa tháng 4 đến đầu tháng 5 hàng năm. Có khoảng 7.000 bông hoa mẫu đơn đủ màu sắc của 150 loài khác nhau đang nở rộ trên những thảm hoa viền đá dọc hành lang để du khách thỏa sức ngắm nhìn và chụp những bức ảnh tuyệt đẹp. Không chỉ có hoa anh đào, hoa mẫu đơn, Chùa Hasedera còn đón chào hoa cẩm tú cầu khoe sắc bắt vào tháng 6 và tháng 7. Có lẽ vì thế mà Chùa Hasedera được mệnh danh là “Chùa hoa” với những bông hoa có thể chữa lành và sưởi ấm trái tim của khách đến thăm.

Đền Hasedera, một địa điểm vô cùng tuyệt vời dành cho du khách trong hành trình du lịch Nhật Bản. Hãy nhớ ghé thăm Hasedera và tận hưởng bầu không khí giao mùa tuyệt đẹp nhé!